Bản dịch của từ Miniskirt trong tiếng Việt
Miniskirt

Miniskirt (Noun)
Một chiếc váy rất ngắn.
A very short skirt.
She wore a miniskirt to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy ngắn đến sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Many people do not like the miniskirt trend in formal settings.
Nhiều người không thích xu hướng váy ngắn trong các buổi lễ trang trọng.
Is the miniskirt appropriate for the upcoming social gathering?
Chiếc váy ngắn có phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Dạng danh từ của Miniskirt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Miniskirt | Miniskirts |
Miniskirt là một kiểu váy ngắn, thường chỉ cao hơn đầu gối, xuất hiện lần đầu vào những năm 1960. Kiểu trang phục này thường được coi là biểu tượng của phong trào tự do phụ nữ và thời trang tiên phong. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, mặc dù tại Anh, thuật ngữ "miniskirt" có thể có ý nghĩa văn hóa mạnh mẽ hơn, thể hiện sự nổi loạn trong thập niên 60. Sự khác biệt về phát âm có thể không rõ ràng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "miniskirt" được cấu thành từ hai thành phần: "mini" và "skirt". Từ "mini" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minimus", có nghĩa là "nhỏ nhất", phản ánh sự ngắn gọn của trang phục. "Skirt" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "scirt", có độ dài và tính hình thức. Xuất hiện lần đầu vào thập niên 1960, miniskirt trở thành biểu tượng của phong trào tự do và hiện đại, liên kết chặt chẽ với các trào lưu văn hóa và sự thay đổi trong quan niệm về thời trang và nữ quyền.
Từ "miniskirt" (váy ngắn) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề thời trang hoặc xu hướng văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về phong cách cá nhân, lịch sử thời trang những năm 1960, hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến tiêu chuẩn xã hội về trang phục. Tuy vậy, tính chính xác và độ phổ biến của từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp