Bản dịch của từ Miniskirts trong tiếng Việt

Miniskirts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miniskirts (Noun)

mˈɪniskɝts
mˈɪniskɝts
01

Một chiếc váy rất ngắn.

A very short skirt.

Ví dụ

Miniskirts became popular in the 1960s among young women.

Váy mini trở nên phổ biến vào những năm 1960 trong giới trẻ.

Miniskirts are not suitable for formal events like weddings.

Váy mini không phù hợp cho các sự kiện trang trọng như đám cưới.

Are miniskirts still fashionable among teenagers today?

Váy mini vẫn thời trang trong giới trẻ ngày nay chứ?

Dạng danh từ của Miniskirts (Noun)

SingularPlural

Miniskirt

Miniskirts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miniskirts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miniskirts

Không có idiom phù hợp