Bản dịch của từ Minivan trong tiếng Việt

Minivan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minivan (Noun)

mˈɪnivˈæn
mˈɪnivˈæn
01

Một chiếc xe tải nhỏ.

A small van.

Ví dụ

My family travels in a minivan for social events every weekend.

Gia đình tôi đi du lịch bằng một chiếc minivan cho các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.

Not everyone prefers a minivan for social gatherings and outings.

Không phải ai cũng thích một chiếc minivan cho các buổi gặp gỡ và dã ngoại xã hội.

Is a minivan suitable for large social gatherings like family reunions?

Một chiếc minivan có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội lớn như họp mặt gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minivan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minivan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.