Bản dịch của từ Minny trong tiếng Việt

Minny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minny (Noun)

mˈɪni
mˈɪni
01

Một con cá tuế.

A minnow.

Ví dụ

The minny swims in the small pond near my house.

Con minny bơi trong cái ao nhỏ gần nhà tôi.

There are no minny in the polluted river anymore.

Không còn con minny nào trong dòng sông ô nhiễm nữa.

Are minny important for the local ecosystem in our town?

Có phải con minny quan trọng cho hệ sinh thái địa phương ở thị trấn chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minny

Không có idiom phù hợp