Bản dịch của từ Minny trong tiếng Việt
Minny

Minny (Noun)
Một con cá tuế.
A minnow.
The minny swims in the small pond near my house.
Con minny bơi trong cái ao nhỏ gần nhà tôi.
There are no minny in the polluted river anymore.
Không còn con minny nào trong dòng sông ô nhiễm nữa.
Are minny important for the local ecosystem in our town?
Có phải con minny quan trọng cho hệ sinh thái địa phương ở thị trấn chúng ta không?
"Minny" là một từ tiếng Anh miền Nam, thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ bé nhỏ hoặc có vóc dáng nhỏ nhắn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng lóng và thường không được sử dụng chính thức trong văn viết. Trong một số ngữ cảnh, "minny" có thể tạo cảm giác trìu mến hoặc khôi hài. Tuy nhiên, nó không có phiên bản British English chính thức, mà chỉ xuất hiện chủ yếu trong văn hóa Mỹ.
Từ "minny" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "minne", có nghĩa là "nhỏ bé". Nguyên gốc của từ này từ tiếng Latinh "minimus", nghĩa là "nhỏ nhất", phản ánh ý nghĩa kích thước nhỏ. Trong lịch sử, "minny" thường được dùng để mô tả những thứ nhỏ nhắn, dễ thương, và đến nay nó đã trở thành từ chỉ sự ngọt ngào, gắn liền với những hình ảnh dễ mến và thân thiện.
Từ "minny" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh chuẩn và hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong cấu trúc bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể không được sử dụng hoặc chỉ xuất hiện trong những ngữ cảnh hạn chế, có thể là trong các bài viết về văn hóa hoặc nghệ thuật liên quan đến các thuật ngữ địa phương hoặc biệt ngữ. Trong các bối cảnh khác, "minny" thường được sử dụng như một cách chơi chữ hoặc tên gọi biến thể trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thông, trình bày phong cách hoặc cá tính độc đáo.