Bản dịch của từ Minnow trong tiếng Việt

Minnow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minnow (Noun)

01

Một loài cá á-âu nước ngọt nhỏ thuộc họ cá chép, thường tạo thành đàn lớn.

A small freshwater eurasian fish of the carp family which typically forms large shoals.

Ví dụ

The minnow swims in schools with other fish in the river.

Cá minnow bơi theo đàn với các loài cá khác trong dòng sông.

There are no minnows in this polluted lake anymore.

Không còn cá minnow nào trong hồ ô nhiễm này nữa.

Are minnows common in the local ponds around here?

Cá minnow có phổ biến trong các ao địa phương quanh đây không?

Minnows are known for forming large shoals in freshwater rivers.

Cá nhỏ nổi tiếng vì tạo thành đàn lớn trong sông nước ngọt.

Not many minnows can be found in the ocean.

Không nhiều cá nhỏ có thể được tìm thấy trong đại dương.

02

Một cá nhân hoặc tổ chức nhỏ hoặc không đáng kể.

A small or insignificant person or organization.

Ví dụ

In our community, John feels like a minnow among big organizations.

Trong cộng đồng của chúng tôi, John cảm thấy như một người nhỏ bé giữa các tổ chức lớn.

Many think that small charities are just minnows in this sector.

Nhiều người nghĩ rằng các tổ chức từ thiện nhỏ chỉ là những người nhỏ bé trong lĩnh vực này.

Is the local coffee shop a minnow compared to Starbucks?

Cửa hàng cà phê địa phương có phải là một người nhỏ bé so với Starbucks không?

She felt like a minnow in a sea of sharks.

Cô ấy cảm thấy như một con cá nhỏ giữa biển cá mập.

The new startup was just a minnow in the tech industry.

Công ty khởi nghiệp mới chỉ là một con cá nhỏ trong ngành công nghệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minnow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minnow

Không có idiom phù hợp