Bản dịch của từ Minnow trong tiếng Việt
Minnow
Minnow (Noun)
The minnow swims in schools with other fish in the river.
Cá minnow bơi theo đàn với các loài cá khác trong dòng sông.
There are no minnows in this polluted lake anymore.
Không còn cá minnow nào trong hồ ô nhiễm này nữa.
Are minnows common in the local ponds around here?
Cá minnow có phổ biến trong các ao địa phương quanh đây không?
Minnows are known for forming large shoals in freshwater rivers.
Cá nhỏ nổi tiếng vì tạo thành đàn lớn trong sông nước ngọt.
Not many minnows can be found in the ocean.
Không nhiều cá nhỏ có thể được tìm thấy trong đại dương.
Một cá nhân hoặc tổ chức nhỏ hoặc không đáng kể.
A small or insignificant person or organization.
In our community, John feels like a minnow among big organizations.
Trong cộng đồng của chúng tôi, John cảm thấy như một người nhỏ bé giữa các tổ chức lớn.
Many think that small charities are just minnows in this sector.
Nhiều người nghĩ rằng các tổ chức từ thiện nhỏ chỉ là những người nhỏ bé trong lĩnh vực này.
Is the local coffee shop a minnow compared to Starbucks?
Cửa hàng cà phê địa phương có phải là một người nhỏ bé so với Starbucks không?
She felt like a minnow in a sea of sharks.
Cô ấy cảm thấy như một con cá nhỏ giữa biển cá mập.
The new startup was just a minnow in the tech industry.
Công ty khởi nghiệp mới chỉ là một con cá nhỏ trong ngành công nghệ.
"Minow" là một thuật ngữ trong sinh học chỉ về các loài cá nhỏ thuộc họ Cyprinidae, thường gặp trong các vùng nước ngọt. Từ này thường được sử dụng để chỉ các cá thể có kích thước nhỏ, thường đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như thức ăn cho các loài cá lớn hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này, nhưng trong văn cảnh, "minnow" có thể được dùng trong ngữ cảnh chỉ những cá thể yếu thế hoặc không đáng kể trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "minnow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mǣnǣwe", có thể liên quan đến tiếng Đức cổ "mīnū", đều chỉ các loài cá nhỏ. Rễ của từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "minna", chỉ một loại cá nước ngọt. Qua thời gian, từ "minnow" không chỉ áp dụng cho cá nhỏ mà còn trở thành biểu tượng cho sự yếu đuối hoặc nhỏ bé trong các ngữ cảnh ẩn dụ, phản ánh sự phát triển ý nghĩa gắn liền với đặc điểm vật lý và sinh thái của loài cá này.
Từ "minnow" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tiếng Anh, "minnow" chủ yếu được sử dụng để chỉ các loài cá nhỏ hoặc để mô tả một cá nhân hoặc tổ chức không có ảnh hưởng lớn. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về sinh thái học, cá cảnh hoặc trong các ẩn dụ liên quan đến sự không quan trọng trong một môi trường cạnh tranh.