Bản dịch của từ Mintage trong tiếng Việt
Mintage

Mintage (Noun)
Việc đúc tiền xu.
The minting of coins.
The mintage of commemorative coins was limited to 10,000 pieces.
Số lượng đúc tiền kỷ niệm bị giới hạn ở 10.000 chiếc.
There was a delay in the mintage process due to technical issues.
Có sự trễ trên quá trình đúc tiền do vấn đề kỹ thuật.
Was the mintage of the new currency completed before the deadline?
Việc đúc tiền mệnh giá mới đã hoàn thành trước hạn chót chưa?
Họ từ
"Mintage" là thuật ngữ chỉ số lượng tiền tệ được tạo ra hoặc phát hành trong một khoảng thời gian nhất định, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và thuật ngữ tiền tệ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, sự nhấn âm có thể khác nhau, với Tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi Tiếng Anh Anh có thể nhấn vào âm tiết thứ hai.
Từ "mintage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monetarius", có nghĩa là "liên quan đến tiền bạc". Nó phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "minte", mang ý nghĩa là nơi đúc tiền. Trong lịch sử, mintage đề cập đến quy trình sản xuất tiền xu, thường liên quan đến các tiêu chuẩn về chất lượng và trọng lượng. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ việc đúc tiền mà còn bao hàm ý nghĩa về sự sản xuất và cung cấp tiền tệ trong nền kinh tế.
Trong tiếng Anh, từ "mintage" thường được sử dụng trong lĩnh vực tiền tệ và sưu tập tiền xu, nhằm chỉ số lượng tiền xu được phát hành. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các bài nghe, nói, đọc, và viết do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh tài chính, sưu tập, và lịch sử kinh tế, "mintage" thường xuyên được đề cập để diễn tả giá trị và hiếm có của các đồng xu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp