Bản dịch của từ Mintage trong tiếng Việt

Mintage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mintage (Noun)

mˈɪntɪdʒ
mˈɪntɪdʒ
01

Việc đúc tiền xu.

The minting of coins.

Ví dụ

The mintage of commemorative coins was limited to 10,000 pieces.

Số lượng đúc tiền kỷ niệm bị giới hạn ở 10.000 chiếc.

There was a delay in the mintage process due to technical issues.

Có sự trễ trên quá trình đúc tiền do vấn đề kỹ thuật.

Was the mintage of the new currency completed before the deadline?

Việc đúc tiền mệnh giá mới đã hoàn thành trước hạn chót chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mintage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mintage

Không có idiom phù hợp