Bản dịch của từ Minting trong tiếng Việt

Minting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minting (Verb)

mˈɪntɪŋ
mˈɪntɪŋ
01

Kiếm tiền chính thức tại xưởng đúc tiền.

To make coins officially at a mint.

Ví dụ

The government is minting new coins for the upcoming social program.

Chính phủ đang đúc tiền mới cho chương trình xã hội sắp tới.

They are not minting coins for charities this year.

Năm nay họ không đúc tiền cho các tổ chức từ thiện.

Is the minting of coins affecting inflation rates in our economy?

Việc đúc tiền có ảnh hưởng đến tỷ lệ lạm phát trong nền kinh tế của chúng ta không?

Dạng động từ của Minting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Minted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Minted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Minting

Minting (Noun)

mˈɪntɪŋ
mˈɪntɪŋ
01

Quá trình kiếm tiền tại một xưởng đúc tiền.

The process of making coins at a mint.

Ví dụ

Minting coins began in the United States in 1792.

Quá trình đúc tiền bắt đầu ở Hoa Kỳ vào năm 1792.

Minting does not include paper currency production.

Quá trình đúc tiền không bao gồm sản xuất tiền giấy.

Is minting coins still essential for the economy today?

Quá trình đúc tiền có còn thiết yếu cho nền kinh tế hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minting

Không có idiom phù hợp