Bản dịch của từ Minting trong tiếng Việt
Minting

Minting (Verb)
Kiếm tiền chính thức tại xưởng đúc tiền.
To make coins officially at a mint.
The government is minting new coins for the upcoming social program.
Chính phủ đang đúc tiền mới cho chương trình xã hội sắp tới.
They are not minting coins for charities this year.
Năm nay họ không đúc tiền cho các tổ chức từ thiện.
Is the minting of coins affecting inflation rates in our economy?
Việc đúc tiền có ảnh hưởng đến tỷ lệ lạm phát trong nền kinh tế của chúng ta không?
Dạng động từ của Minting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Minting |
Minting (Noun)
Quá trình kiếm tiền tại một xưởng đúc tiền.
The process of making coins at a mint.
Minting coins began in the United States in 1792.
Quá trình đúc tiền bắt đầu ở Hoa Kỳ vào năm 1792.
Minting does not include paper currency production.
Quá trình đúc tiền không bao gồm sản xuất tiền giấy.
Is minting coins still essential for the economy today?
Quá trình đúc tiền có còn thiết yếu cho nền kinh tế hôm nay không?
Họ từ
Minting là quá trình sản xuất tiền tệ hoặc các tài sản số, trong đó bao gồm việc tạo ra đồng tiền mới hoặc mã thông báo trên nền tảng blockchain. Trong bối cảnh tiền kỹ thuật số, minting thường đề cập đến việc phát hành NFT (Non-Fungible Tokens). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Từ "minting" xuất phát từ động từ tiếng La-tinh "monere", có nghĩa là "báo hiệu" hoặc "chỉ dẫn". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu chỉ quá trình sản xuất tiền tệ tại các nhà máy đúc tiền. Khi nền kinh tế phát triển, "minting" không chỉ còn liên quan đến tiền tệ mà còn áp dụng cho việc tạo ra các tài sản khác như tiền điện tử. Sự chuyển hóa này phản ánh sự mở rộng và phân nhánh trong ý nghĩa hiện đại của thuật ngữ này.
Từ "minting" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và công nghệ blockchain, đặc biệt liên quan đến việc phát hành tiền mã hóa hoặc tài sản kỹ thuật số. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc hoặc viết liên quan đến kinh tế số và công nghệ. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về NFT (token không thể thay thế) và giao dịch tiền điện tử.