Bản dịch của từ Miraculously trong tiếng Việt

Miraculously

Adverb

Miraculously (Adverb)

mɚˈækjələsli
mɚˈækjələsli
01

Một cách kỳ diệu.

In a miraculous manner

Ví dụ

The medical team saved the patient miraculously.

Đội y tế đã cứu bệnh nhân một cách kỳ diệu.

The charity event raised funds miraculously quickly.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một cách kỳ diệu nhanh chóng.

The community came together to rebuild miraculously after the disaster.

Cộng đồng đã đoàn kết để xây dựng lại một cách kỳ diệu sau thảm họa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miraculously

Không có idiom phù hợp