Bản dịch của từ Misadventurer trong tiếng Việt
Misadventurer

Misadventurer (Noun)
Người gặp tai họa.
A person who meets misadventure.
John is a misadventurer who often faces unexpected challenges in life.
John là một người gặp rắc rối thường xuyên đối mặt với những thách thức bất ngờ trong cuộc sống.
Samantha is not a misadventurer; she plans everything carefully.
Samantha không phải là một người gặp rắc rối; cô ấy lên kế hoạch mọi thứ cẩn thận.
Is Mark a misadventurer who enjoys risky social situations?
Mark có phải là một người gặp rắc rối thích những tình huống xã hội mạo hiểm không?
Từ "misadventurer" có nghĩa là người tham gia vào những cuộc phiêu lưu không may hoặc đầy rủi ro. Từ này được hình thành từ tiền tố "mis-" chỉ sự sai lầm hoặc không may mắn và "adventurer" chỉ người yêu thích khám phá. Tuy nhiên, trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng và không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay viết. "Misadventurer" thường được sử dụng trong văn chương, thể hiện một nhân vật không gặp may mắn trong những hành trình của mình.
Từ "misadventurer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với “mis-” có nghĩa là sai lầm hoặc không đúng, và “adventurer” xuất phát từ “advenire”, có nghĩa là đến hoặc xảy ra. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của những người tham gia vào các cuộc phiêu lưu nhưng thường gặp phải những rủi ro hoặc thất bại không mong muốn. Thuật ngữ hiện nay chỉ những cá nhân bất hạnh trong hành trình đầy thử thách, thể hiện sự kết hợp giữa hành động và thất bại trong các tình huống mạo hiểm.
Từ "misadventurer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nghiên cứu từ vựng, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học hoặc báo chí đề cập đến những người trải qua những cuộc phiêu lưu không như mong đợi, thường dẫn đến sự thất bại hoặc rắc rối. "Misadventurer" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển nhân vật trong truyện hoặc phân tích tình huống trong cuộc sống thực.