Bản dịch của từ Misadventurer trong tiếng Việt

Misadventurer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misadventurer (Noun)

mɨsədvˈɛɹtʃnɚ
mɨsədvˈɛɹtʃnɚ
01

Người gặp tai họa.

A person who meets misadventure.

Ví dụ

John is a misadventurer who often faces unexpected challenges in life.

John là một người gặp rắc rối thường xuyên đối mặt với những thách thức bất ngờ trong cuộc sống.

Samantha is not a misadventurer; she plans everything carefully.

Samantha không phải là một người gặp rắc rối; cô ấy lên kế hoạch mọi thứ cẩn thận.

Is Mark a misadventurer who enjoys risky social situations?

Mark có phải là một người gặp rắc rối thích những tình huống xã hội mạo hiểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misadventurer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misadventurer

Không có idiom phù hợp