Bản dịch của từ Misanthropism trong tiếng Việt

Misanthropism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misanthropism (Noun)

mɨsˈæntɹəfˌɪzəm
mɨsˈæntɹəfˌɪzəm
01

Sự khinh thường.

Misanthropy.

Ví dụ

His misanthropism made him avoid social events and gatherings.

Chủ nghĩa người ghét người của anh ấy khiến anh tránh sự kiện xã hội.

Many people do not understand her misanthropism in group discussions.

Nhiều người không hiểu chủ nghĩa người ghét người của cô trong thảo luận nhóm.

Is misanthropism common among students in large universities like Harvard?

Chủ nghĩa người ghét người có phổ biến trong sinh viên tại các trường lớn như Harvard không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misanthropism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misanthropism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.