Bản dịch của từ Misanthropism trong tiếng Việt
Misanthropism

Misanthropism (Noun)
Sự khinh thường.
His misanthropism made him avoid social events and gatherings.
Chủ nghĩa người ghét người của anh ấy khiến anh tránh sự kiện xã hội.
Many people do not understand her misanthropism in group discussions.
Nhiều người không hiểu chủ nghĩa người ghét người của cô trong thảo luận nhóm.
Is misanthropism common among students in large universities like Harvard?
Chủ nghĩa người ghét người có phổ biến trong sinh viên tại các trường lớn như Harvard không?
Misanthropism là một thuật ngữ chỉ thái độ tiêu cực đối với nhân loại, thường thể hiện qua sự không tin tưởng hoặc khinh miệt đối với con người. Từ này xuất phát từ “misanthrope,” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "misein" (ghét) và "anthropos" (con người). Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được tìm thấy trong các văn bản triết học hoặc văn chương.
Từ "misanthropism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "misein" có nghĩa là "ghét" và "anthropos" nghĩa là "con người". Thuật ngữ này chỉ sự thái độ tiêu cực hoặc sự thiếu lòng tin đối với nhân loại nói chung. Lịch sử của từ này gắn liền với những tác phẩm văn học và triết học nghiên cứu sự bất mãn của con người với xã hội, phản ánh những xung đột nội tâm cũng như các vấn đề đạo đức trong cuộc sống. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này giúp từ "misanthropism" phát triển ý nghĩa hiện tại, chỉ ra sự xa lánh và chỉ trích hành vi của con người.
Misanthropism là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong các bài luận và phần đọc hiểu liên quan đến triết học hoặc xã hội học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có thái độ tiêu cực đối với nhân loại, chẳng hạn như trong văn học, phê bình xã hội, hoặc thảo luận về tâm lý học. Khả năng hiểu và sử dụng từ này có thể chứng tỏ sự nhạy bén trong việc đánh giá các hiện tượng xã hội.