Bản dịch của từ Misattribute trong tiếng Việt

Misattribute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misattribute (Verb)

mɨsətɹˈɛtiəb
mɨsətɹˈɛtiəb
01

Thuộc tính sai.

Wrongly attribute.

Ví dụ

Many people misattribute poverty to laziness rather than systemic issues.

Nhiều người gán sai nghèo đói cho sự lười biếng thay vì vấn đề hệ thống.

Experts do not misattribute social problems to individual failures.

Các chuyên gia không gán sai các vấn đề xã hội cho thất bại cá nhân.

Why do some misattribute crime rates to immigrants in society?

Tại sao một số người gán sai tỷ lệ tội phạm cho người nhập cư trong xã hội?

Dạng động từ của Misattribute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misattribute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misattributed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misattributed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misattributes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misattributing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misattribute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misattribute

Không có idiom phù hợp