Bản dịch của từ Misattribute trong tiếng Việt
Misattribute

Misattribute (Verb)
Thuộc tính sai.
Wrongly attribute.
Many people misattribute poverty to laziness rather than systemic issues.
Nhiều người gán sai nghèo đói cho sự lười biếng thay vì vấn đề hệ thống.
Experts do not misattribute social problems to individual failures.
Các chuyên gia không gán sai các vấn đề xã hội cho thất bại cá nhân.
Why do some misattribute crime rates to immigrants in society?
Tại sao một số người gán sai tỷ lệ tội phạm cho người nhập cư trong xã hội?
Dạng động từ của Misattribute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misattribute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misattributed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misattributed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misattributes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misattributing |
Từ "misattribute" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là gán sai hoặc xác định sai nguồn gốc, trách nhiệm hoặc tính chất của một điều gì đó. Từ này được hình thành từ tiền tố "mis-" chỉ sự sai lầm và động từ "attribute" có nghĩa là gán cho. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "misattribute" được sử dụng một cách nhất quán mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong cách sử dụng trong một số ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "misattribute" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" trong tiếng Latin, kết hợp với động từ "attribute", bắt nguồn từ tiếng Latin "attributus", thể hiện hành động gán cho hoặc quy cho một đặc điểm nào đó. Lịch sử từ này liên quan đến việc xác định sai hoặc nhầm lẫn nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một hiện tượng. Hiện nay, "misattribute" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, phê bình hoặc phân tích để chỉ ra sự không chính xác trong việc xác định nguồn gốc hoặc ý nghĩa.
Từ "misattribute" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong bài viết và bài nói, người học có thể gặp từ này khi thảo luận về những hiểu lầm trong việc phân tích thông tin hoặc trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học, nơi mà việc gán nhầm nguồn gốc của hành động hoặc sự kiện là một chủ đề quan trọng. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu và bài viết học thuật, đặc biệt là liên quan đến nhận thức và sai lầm trong đánh giá.