Bản dịch của từ Misbegotten trong tiếng Việt
Misbegotten

Misbegotten (Adjective)
Được hình thành hoặc lên kế hoạch tồi.
Badly conceived or planned.
The misbegotten policy led to increased poverty in many neighborhoods.
Chính sách được hoạch định kém đã dẫn đến nghèo đói tăng cao ở nhiều khu vực.
Many believe that misbegotten laws create more social problems than solutions.
Nhiều người tin rằng các luật lệ được hoạch định kém tạo ra nhiều vấn đề xã hội hơn giải pháp.
Is the misbegotten project still affecting the community's development?
Dự án được hoạch định kém có còn ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng không?
Từ "misbegotten" có nghĩa là được sinh ra sai lầm, không chính xác hoặc không hợp lệ. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường chỉ những đứa trẻ được sinh ra trong các điều kiện không hợp pháp hoặc không được công nhận. Từ này sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, sự nhấn mạnh có thể khác nhau; người nói tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người nói tiếng Anh Anh, nơi có thể có sự nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "misbegotten" bắt nguồn từ tiếng Anh thời trung cổ, kết hợp giữa tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa sai lầm, và "begotten", từ động từ "beget" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "generare", nghĩa là sinh ra. Nguyên nghĩa của từ liên quan đến việc sinh ra không theo cách thông thường hoặc do những điều kiện sai lầm. Ngày nay, "misbegotten" thường chỉ những điều không được thực hiện đúng cách hoặc không có giá trị.
Từ "misbegotten" có tần suất sử dụng không cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các điều kiện hoặc sản phẩm không thành công, không hợp lý hoặc sản phẩm của một ý tưởng tồi tệ. Ngoài ra, từ này cũng được thấy trong các tác phẩm văn chương hoặc bài viết chỉ trích, nơi nhấn mạnh sự không hợp lý hoặc sai lầm trong ý tưởng hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp