Bản dịch của từ Misbegotten trong tiếng Việt

Misbegotten

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misbegotten (Adjective)

mɪsbəgˈɑtn
mɪsbɪgˈɑtn
01

Được hình thành hoặc lên kế hoạch tồi.

Badly conceived or planned.

Ví dụ

The misbegotten policy led to increased poverty in many neighborhoods.

Chính sách được hoạch định kém đã dẫn đến nghèo đói tăng cao ở nhiều khu vực.

Many believe that misbegotten laws create more social problems than solutions.

Nhiều người tin rằng các luật lệ được hoạch định kém tạo ra nhiều vấn đề xã hội hơn giải pháp.

Is the misbegotten project still affecting the community's development?

Dự án được hoạch định kém có còn ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misbegotten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misbegotten

Không có idiom phù hợp