Bản dịch của từ Miscarry trong tiếng Việt

Miscarry

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscarry (Verb)

mɪskˈæɹi
mɪskˈæɹi
01

Sảy thai tự nhiên.

Have a spontaneous abortion.

Ví dụ

Many women miscarry during their first trimester of pregnancy.

Nhiều phụ nữ sảy thai trong ba tháng đầu của thai kỳ.

Some mothers do not miscarry after facing stressful situations.

Một số bà mẹ không sảy thai sau khi đối mặt với tình huống căng thẳng.

Do women often miscarry due to health issues?

Phụ nữ có thường sảy thai do vấn đề sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miscarry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscarry

Không có idiom phù hợp