Bản dịch của từ Miscarry trong tiếng Việt
Miscarry

Miscarry (Verb)
Sảy thai tự nhiên.
Have a spontaneous abortion.
Many women miscarry during their first trimester of pregnancy.
Nhiều phụ nữ sảy thai trong ba tháng đầu của thai kỳ.
Some mothers do not miscarry after facing stressful situations.
Một số bà mẹ không sảy thai sau khi đối mặt với tình huống căng thẳng.
Do women often miscarry due to health issues?
Phụ nữ có thường sảy thai do vấn đề sức khỏe không?
Họ từ
Từ "miscarry" trong tiếng Anh ám chỉ việc thai nhi không thể phát triển trong tử cung và dẫn đến sẩy thai. Đây là một thuật ngữ y khoa phổ biến, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe sinh sản. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, mức độ nhạy cảm trong việc sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và bối cảnh xã hội.
Từ "miscarry" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mīs-" nghĩa là "sai", kết hợp với động từ "carry" từ tiếng Latinh "carrīre", có nghĩa là "mang". Nguyên thủy, từ này chỉ hành động mang hoặc dẫn đến một kết quả không mong muốn hoặc không thành công. Trong ngữ cảnh hiện tại, "miscarry" chủ yếu được sử dụng để chỉ sự thất bại trong việc duy trì thai kỳ, phản ánh sự bất thành trong một quá trình vốn dĩ đòi hỏi sự thành công.
Từ "miscarry" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, y học và tâm lý học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thai kỳ và các vấn đề liên quan đến sự không thành công trong việc duy trì thai, cùng những ảnh hưởng tâm lý mà phụ nữ có thể trải qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp