Bản dịch của từ Abortion trong tiếng Việt
Abortion
Abortion (Noun)
Một đồ vật hoặc công việc khó chịu hoặc được thực hiện hoặc thực hiện một cách tồi tệ.
An object or undertaking that is unpleasant or badly made or carried out.
The botched abortion led to legal complications.
Việc phá thai không thành công đã dẫn đến những rắc rối về mặt pháp lý.
The poorly conducted abortion resulted in health risks.
Việc phá thai được tiến hành kém dẫn đến những rủi ro về sức khỏe.
The controversial topic of abortion sparked heated debates.
Chủ đề gây tranh cãi về việc phá thai đã làm dấy lên những cuộc tranh luận sôi nổi.
Việc cố ý chấm dứt thai kỳ ở người, thường được thực hiện trong 28 tuần đầu tiên của thai kỳ.
The deliberate termination of a human pregnancy, most often performed during the first 28 weeks of pregnancy.
The debate on abortion laws sparked protests in the city.
Cuộc tranh luận về luật phá thai đã làm dấy lên các cuộc biểu tình trong thành phố.
She made the difficult decision to undergo an abortion procedure.
Cô ấy đã đưa ra quyết định khó khăn là thực hiện thủ tục phá thai.
Abortion rates have been a controversial issue in many societies.
Tỷ lệ phá thai đã là một vấn đề gây tranh cãi ở nhiều xã hội.
Dạng danh từ của Abortion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abortion | Abortions |
Kết hợp từ của Abortion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early abortion Phá thai sớm | Early abortion is legal in many countries. Phá thai sớm được pháp luật chấp nhận ở nhiều quốc gia. |
Legal abortion Phá thai hợp pháp | Legal abortion is allowed in many countries for women's health. Phá thai hợp pháp được phép ở nhiều quốc gia vì sức khỏe phụ nữ. |
Late-term abortion Phá thai ở giai đoạn cuối thai kỳ | Late-term abortion is a controversial issue in many societies. Phá thai cuối kỳ là một vấn đề gây tranh cãi trong nhiều xã hội. |
Early-term abortion Phá thai sớm | Early-term abortion is legal in many countries. Phá thai sớm được phép ở nhiều quốc gia. |
Therapeutic abortion Phá thai điều trị | Therapeutic abortion is legal in many countries for medical reasons. Phá thai điều trị hợp pháp ở nhiều quốc gia vì lý do y tế. |
Họ từ
Thuật ngữ "abortion" được sử dụng để chỉ quy trình chấm dứt thai kỳ trước khi thai nhi có khả năng sống ngoài cơ thể mẹ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. "Abortion" thường được thảo luận trong bối cảnh đạo đức, y tế và pháp lý, phản ánh quan điểm xã hội đa dạng về quyền và sức khỏe sinh sản.
Từ "abortion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abortio", có nghĩa là "sự sẩy thai". "Ab-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "ra khỏi", và "oriri" có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "nảy sinh". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, liên quan đến việc chấm dứt thai kỳ, cả tự nhiên và nhân tạo. Ý nghĩa hiện tại tập trung vào việc can thiệp y tế để ngăn chặn sự sinh ra, phản ánh sự phát triển của quan điểm đạo đức và pháp lý xung quanh vấn đề này.
Từ "abortion" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và y tế. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, pháp lý và đạo đức. Nó thường được bàn luận trong các cuộc tranh luận về quyền của phụ nữ, chính sách y tế và các cuộc thảo luận văn hóa trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp