Bản dịch của từ Misconjecture trong tiếng Việt
Misconjecture

Misconjecture (Noun)
Suy đoán sai lầm; một ví dụ về điều này.
Erroneous conjecture an instance of this.
Many people misconjecture about the causes of social inequality in America.
Nhiều người suy đoán sai về nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Experts do not misconjecture the impact of social media on communication.
Các chuyên gia không suy đoán sai về tác động của mạng xã hội đến giao tiếp.
Can we avoid misconjecture regarding the effects of poverty on education?
Chúng ta có thể tránh suy đoán sai về tác động của nghèo đói đến giáo dục không?
Từ "misconjecture" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ sự phỏng đoán sai hoặc những kết luận không chính xác được đưa ra dựa trên thông tin thiếu sót. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, nhấn mạnh sự cần thiết phải kiểm chứng thông tin trước khi đưa ra giả thuyết. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách sử dụng lẫn ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự thay đổi nhỏ giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "misconjecture" xuất phát từ Latin, trong đó "conjectura" có nghĩa là sự phỏng đoán hoặc giả thuyết, được hình thành từ "con-" (cùng với) và "jacere" (ném, đưa ra). Tiền tố "mis-" cho thấy sự sai lầm hoặc không chính xác. Sự kết hợp này cho thấy từ này mang ý nghĩa là một phỏng đoán sai lầm. Từ "misconjecture" phản ánh tình trạng hiểu biết sai lệch, nhất là trong bối cảnh lập luận và phê phán.
Từ "misconjecture" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến lý thuyết và nghiên cứu, chủ yếu để chỉ những giả thuyết sai lầm hoặc hiểu nhầm trong quá trình phân tích thông tin. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này ít được sử dụng và thường chỉ xuất hiện trong các bài viết trí thức hoặc thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp