Bản dịch của từ Miscredited trong tiếng Việt
Miscredited

Miscredited(Adjective)
Làm mất uy tín.
Ghi có sai; phân bổ sai.
Wrongly credited misattributed.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "miscredited" là hình thức bị động của động từ "miscredit", có nghĩa là ghi nhận sai hoặc gán cho ai đó một công lao, thành tựu hoặc trách nhiệm mà không thuộc về họ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, văn học hoặc trong báo cáo, khi thông tin không chính xác liên quan đến nguồn gốc hoặc tác giả. Trong Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc nói.
Từ "miscredited" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-" có nghĩa là "sai", kết hợp với động từ "credit" bắt nguồn từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng" hay "giao phó". Lịch sử của từ này phản ánh hành động ghi nhận không chính xác hoặc thiếu sót trong việc công nhận tín dụng của ai đó. Ngày nay, "miscredited" thường được sử dụng để chỉ việc sai lệch trong việc thừa nhận công lao hoặc đóng góp của cá nhân hoặc tổ chức trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "miscredited" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và báo chí để chỉ sự ghi nhận không chính xác thông tin, công lao hoặc thành tựu cho một cá nhân hoặc nhóm. Trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, phê phán tài liệu hoặc thảo luận về quyền sở hữu trí tuệ, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc công nhận đúng đắn.
Từ "miscredited" là hình thức bị động của động từ "miscredit", có nghĩa là ghi nhận sai hoặc gán cho ai đó một công lao, thành tựu hoặc trách nhiệm mà không thuộc về họ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, văn học hoặc trong báo cáo, khi thông tin không chính xác liên quan đến nguồn gốc hoặc tác giả. Trong Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc nói.
Từ "miscredited" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-" có nghĩa là "sai", kết hợp với động từ "credit" bắt nguồn từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng" hay "giao phó". Lịch sử của từ này phản ánh hành động ghi nhận không chính xác hoặc thiếu sót trong việc công nhận tín dụng của ai đó. Ngày nay, "miscredited" thường được sử dụng để chỉ việc sai lệch trong việc thừa nhận công lao hoặc đóng góp của cá nhân hoặc tổ chức trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "miscredited" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và báo chí để chỉ sự ghi nhận không chính xác thông tin, công lao hoặc thành tựu cho một cá nhân hoặc nhóm. Trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, phê phán tài liệu hoặc thảo luận về quyền sở hữu trí tuệ, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc công nhận đúng đắn.
