Bản dịch của từ Miscredited trong tiếng Việt
Miscredited

Miscredited (Adjective)
Làm mất uy tín.
The report miscredited several social activists during the protest in 2022.
Báo cáo đã ghi sai tên của một số nhà hoạt động xã hội trong cuộc biểu tình năm 2022.
Many believe that Jane was not miscredited for her community work.
Nhiều người tin rằng Jane không bị ghi sai về công việc cộng đồng của cô.
Was the charity event miscredited in the local newspaper last week?
Sự kiện từ thiện có bị ghi sai trong tờ báo địa phương tuần trước không?
Ghi có sai; phân bổ sai.
Wrongly credited misattributed.
The report miscredited John for the community service project in 2022.
Báo cáo đã ghi sai John cho dự án phục vụ cộng đồng năm 2022.
Many articles miscredited the charity work to the wrong organization.
Nhiều bài viết đã ghi sai công việc từ thiện cho tổ chức sai.
Did the news miscredit the volunteers for their contributions last year?
Có phải tin tức đã ghi sai công sức của các tình nguyện viên năm ngoái không?
Từ "miscredited" là hình thức bị động của động từ "miscredit", có nghĩa là ghi nhận sai hoặc gán cho ai đó một công lao, thành tựu hoặc trách nhiệm mà không thuộc về họ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, văn học hoặc trong báo cáo, khi thông tin không chính xác liên quan đến nguồn gốc hoặc tác giả. Trong Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc nói.
Từ "miscredited" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-" có nghĩa là "sai", kết hợp với động từ "credit" bắt nguồn từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng" hay "giao phó". Lịch sử của từ này phản ánh hành động ghi nhận không chính xác hoặc thiếu sót trong việc công nhận tín dụng của ai đó. Ngày nay, "miscredited" thường được sử dụng để chỉ việc sai lệch trong việc thừa nhận công lao hoặc đóng góp của cá nhân hoặc tổ chức trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "miscredited" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và báo chí để chỉ sự ghi nhận không chính xác thông tin, công lao hoặc thành tựu cho một cá nhân hoặc nhóm. Trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, phê phán tài liệu hoặc thảo luận về quyền sở hữu trí tuệ, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc công nhận đúng đắn.