Bản dịch của từ Misfortuned trong tiếng Việt

Misfortuned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misfortuned (Adjective)

mɨsfˈɔɹtənst
mɨsfˈɔɹtənst
01

Bị ảnh hưởng bởi sự xui xẻo, bất hạnh, xui xẻo.

Affected by misfortune unfortunate illfated.

Ví dụ

The misfortuned families struggled after the hurricane in New Orleans.

Các gia đình không may đã gặp khó khăn sau cơn bão ở New Orleans.

Many misfortuned individuals do not receive adequate support from society.

Nhiều cá nhân không may không nhận được hỗ trợ đầy đủ từ xã hội.

Are misfortuned people getting enough help from local charities?

Liệu những người không may có nhận đủ sự giúp đỡ từ các tổ chức địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misfortuned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misfortuned

Không có idiom phù hợp