Bản dịch của từ Misfortuned trong tiếng Việt
Misfortuned

Misfortuned (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi sự xui xẻo, bất hạnh, xui xẻo.
Affected by misfortune unfortunate illfated.
The misfortuned families struggled after the hurricane in New Orleans.
Các gia đình không may đã gặp khó khăn sau cơn bão ở New Orleans.
Many misfortuned individuals do not receive adequate support from society.
Nhiều cá nhân không may không nhận được hỗ trợ đầy đủ từ xã hội.
Are misfortuned people getting enough help from local charities?
Liệu những người không may có nhận đủ sự giúp đỡ từ các tổ chức địa phương không?
Từ "misfortuned" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bất hạnh, không may mắn, thường dùng để mô tả tình trạng hoặc hoàn cảnh xấu mà một người phải trải qua. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, từ này hiếm khi được sử dụng với nghĩa chỉ một tình trạng đã bị sắp đặt sẵn bởi số phận. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết giữa hai biến thể này.
Từ "misfortuned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "fortuna", có nghĩa là "vận mệnh" hay "số phận". Tiền tố "mis-" trong tiếng Anh có nghĩa là "không tốt" hoặc "sai lầm", gợi ý đến những tình huống không thuận lợi. Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết giữa ý nghĩa của "số phận" và những điều không may mắn, diễn tả trạng thái gặp phải những biến cố tiêu cực trong cuộc sống.
Từ "misfortuned" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường không xuất hiện trong các đề tài chính thống. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả tình huống khó khăn, rủi ro hoặc bất hạnh. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân gặp khó khăn trong đời sống hoặc mắc phải những sai lầm đáng tiếc.