Bản dịch của từ Misgotten trong tiếng Việt

Misgotten

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misgotten (Adjective)

01

Bị sinh nhầm.

Misbegotten.

Ví dụ

The misgotten policies harmed many families in the community.

Những chính sách sai lầm đã gây hại cho nhiều gia đình trong cộng đồng.

These misgotten ideas do not help solve social issues.

Những ý tưởng sai lầm này không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.

Are misgotten laws affecting social equality in our city?

Có phải những luật sai lầm đang ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội trong thành phố của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misgotten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misgotten

Không có idiom phù hợp