Bản dịch của từ Misgotten trong tiếng Việt
Misgotten

Misgotten (Adjective)
Bị sinh nhầm.
The misgotten policies harmed many families in the community.
Những chính sách sai lầm đã gây hại cho nhiều gia đình trong cộng đồng.
These misgotten ideas do not help solve social issues.
Những ý tưởng sai lầm này không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.
Are misgotten laws affecting social equality in our city?
Có phải những luật sai lầm đang ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội trong thành phố của chúng ta?
Từ "misgotten" là một tính từ được sử dụng để mô tả những thứ thu được hoặc nhận được một cách sai lầm, bất hợp pháp hoặc không chính đáng. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng nguồn gốc của vật thể hoặc tài sản không được chính đáng. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "misgotten" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, tính từ này ít phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "misgotten" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, được hình thành từ tiền tố "mis-" có nghĩa là sai lầm, không đúng, và động từ "gotten", là hình thức quá khứ của "get". Tiền tố "mis-" xuất phát từ tiếng Latinh "mīsĕre", có nghĩa là sai hoặc không đủ. Ngữ nghĩa hiện tại của "misgotten" chỉ những thứ đạt được một cách sai trái hoặc không chính đáng, phản ánh rõ ràng ý nghĩa gốc liên quan đến việc thu được điều gì đó không đúng cách.
Từ "misgotten" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói, viết và đọc. Trong viết, từ này thường liên quan đến các trường hợp thảo luận về đạo đức, luật pháp hoặc các phẩm chất xã hội ngủ quên. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ những thứ không hợp lệ, không chính xác hoặc không đáng có, nhưng không phổ biến trong đời sống thường nhật.