Bản dịch của từ Misguide trong tiếng Việt

Misguide

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misguide (Verb)

mɪsgˈɑɪd
mɪsgˈɑɪd
01

Đánh lừa.

Mislead.

Ví dụ

Fake news can misguide people's opinions on social media.

Tin giả có thể làm lạc hướng quan điểm của người dân trên mạng xã hội.

Misguided information can lead to misunderstandings in social interactions.

Thông tin lạc hướng có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Misguiding others intentionally can harm relationships within social groups.

Lạc hướng người khác một cách cố ý có thể gây hại cho mối quan hệ trong nhóm xã hội.

Dạng động từ của Misguide (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misguide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misguided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misguided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misguides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misguiding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misguide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misguide

Không có idiom phù hợp