Bản dịch của từ Misguide trong tiếng Việt
Misguide

Misguide (Verb)
Đánh lừa.
Fake news can misguide people's opinions on social media.
Tin giả có thể làm lạc hướng quan điểm của người dân trên mạng xã hội.
Misguided information can lead to misunderstandings in social interactions.
Thông tin lạc hướng có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Misguiding others intentionally can harm relationships within social groups.
Lạc hướng người khác một cách cố ý có thể gây hại cho mối quan hệ trong nhóm xã hội.
Dạng động từ của Misguide (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misguide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misguided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misguided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misguides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misguiding |
Họ từ
Từ "misguide" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là dẫn dắt sai, hướng đi không đúng hoặc cung cấp thông tin sai lệch. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất lỗi lầm của sự hướng dẫn hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, hướng dẫn và thông tin.
Từ "misguide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "mis-" có nghĩa là "sai" và "guidare" có nghĩa là "hướng dẫn". Sự kết hợp này chỉ ra việc cung cấp sự hướng dẫn sai lệch hoặc không chính xác. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh ý nghĩa điều hướng sai lầm. Hiện nay, "misguide" thường được sử dụng để chỉ việc dẫn dắt hay chỉ đạo một cách sai lầm, gây hiểu lầm hoặc hiểu sai cho người khác.
Từ "misguide" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục hoặc lãnh đạo, khi đề cập đến việc hướng dẫn sai lệch hoặc gây nhầm lẫn cho người khác. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về truyền thông và thông tin sai lệch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp