Bản dịch của từ Mishmash trong tiếng Việt

Mishmash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mishmash (Noun)

mˈɪʃmæʃ
mˈɪʃmæʃ
01

Một hỗn hợp bối rối.

A confused mixture.

Ví dụ

The mishmash of opinions at the meeting led to confusion.

Sự hỗn tạp của ý kiến tại cuộc họp gây ra sự lẫn lộn.

The mishmash of cultures in the city creates a unique atmosphere.

Sự hỗn tạp của văn hóa trong thành phố tạo ra một bầu không khí độc đáo.

The mishmash of languages spoken in the neighborhood can be overwhelming.

Sự hỗn tạp của các ngôn ngữ được nói trong khu phố có thể làm cho ai đó choáng ngợp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mishmash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mishmash

Không có idiom phù hợp