Bản dịch của từ Mishmash trong tiếng Việt
Mishmash

Mishmash (Noun)
Một hỗn hợp bối rối.
A confused mixture.
The mishmash of opinions at the meeting led to confusion.
Sự hỗn tạp của ý kiến tại cuộc họp gây ra sự lẫn lộn.
The mishmash of cultures in the city creates a unique atmosphere.
Sự hỗn tạp của văn hóa trong thành phố tạo ra một bầu không khí độc đáo.
The mishmash of languages spoken in the neighborhood can be overwhelming.
Sự hỗn tạp của các ngôn ngữ được nói trong khu phố có thể làm cho ai đó choáng ngợp.
Họ từ
Từ "mishmash" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ sự pha trộn lộn xộn hay hỗn độn của nhiều yếu tố khác nhau, thường là trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa. Từ này xuất phát từ tiếng Yiddish và thường được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Trong tiếng Anh, "mishmash" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm giữa hai biến thể này, nhưng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường ám chỉ đến một sự kết hợp không đồng nhất của các ý tưởng hay phong cách.
Từ "mishmash" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 17, xuất phát từ từ "mish" không rõ nguồn gốc và "mash", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mascan", có nghĩa là trộn lẫn. Nghĩa gốc của từ này chỉ sự pha trộn không đồng nhất, thường mang tính chất lộn xộn, hỗn độn. Ngày nay, "mishmash" được sử dụng để miêu tả những thứ không đồng nhất, hỗn hợp mà không có sự tổ chức rõ ràng, phản ánh sự phát triển từ nghĩa ban đầu đến một khái niệm rộng hơn về sự hỗn độn.
Từ "mishmash" thường xuất hiện ít trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất không đáng kể. Trong các ngữ cảnh khác, "mishmash" thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp lộn xộn của các yếu tố khác nhau, thường trong giai điệu âm nhạc, nghệ thuật hay văn bản, khi mô tả sự thiếu tổ chức hoặc sự pha trộn không đồng nhất giữa các phần. Sự phong phú của từ này chủ yếu xuất hiện trong ngôn ngữ không chính thức và các lĩnh vực sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp