Bản dịch của từ Misordering trong tiếng Việt
Misordering
Noun [U/C]
Misordering (Noun)
01
Hành động sai trật tự.
The action of misorder.
Ví dụ
Misordering of names caused confusion during the community meeting last week.
Việc sắp xếp tên sai đã gây nhầm lẫn trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The misordering of votes led to a delay in the election results.
Việc sắp xếp phiếu bầu sai đã dẫn đến sự chậm trễ trong kết quả bầu cử.
Did the misordering of items affect the charity event's success?
Việc sắp xếp sai các mục có ảnh hưởng đến sự thành công của sự kiện từ thiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Misordering
Không có idiom phù hợp