Bản dịch của từ Misproportion trong tiếng Việt
Misproportion

Misproportion (Noun)
Thiếu sự cân đối.
A lack of proportion.
There is a misproportion in wealth distribution among different social classes.
Có sự mất cân đối trong phân phối tài sản giữa các tầng lớp xã hội.
The report does not highlight the misproportion in education access.
Báo cáo không nhấn mạnh sự mất cân đối trong việc tiếp cận giáo dục.
Is there a misproportion in job opportunities for minorities?
Có sự mất cân đối trong cơ hội việc làm cho các nhóm thiểu số không?
Từ "misproportion" chỉ một tình trạng hoặc hành động không cân đối, không tỷ lệ, thường liên quan đến sự so sánh hoặc phân chia không công bằng giữa các phần hoặc yếu tố. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "misproportionate" để diễn đạt sự không cân đối. Khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội và kiến trúc.
Từ "misproportion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "mis-" có nghĩa là sai lệch và "proportio" có nghĩa là tỷ lệ, tương quan. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ việc coi nhẹ hoặc không đúng đắn về mối tương quan giữa các yếu tố hoặc thành phần. Ngày nay, "misproportion" được sử dụng để chỉ sự không cân xứng hoặc không tương xứng trong nhiều lĩnh vực, như nghệ thuật, thiết kế hay thống kê, phản ánh một sự bất hợp lý trong các tỷ lệ đã được thể hiện.
Từ "misproportion" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sự không tương xứng trong số liệu thống kê hoặc phân tích dữ liệu. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến khoa học xã hội hoặc nghiên cứu định lượng, nơi sự phân tích chính xác về tỷ lệ là quan trọng để rút ra kết luận đúng đắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp