Bản dịch của từ Misproportion trong tiếng Việt

Misproportion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misproportion (Noun)

mɨspɹˌɑpɹˈoʊʃən
mɨspɹˌɑpɹˈoʊʃən
01

Thiếu sự cân đối.

A lack of proportion.

Ví dụ

There is a misproportion in wealth distribution among different social classes.

Có sự mất cân đối trong phân phối tài sản giữa các tầng lớp xã hội.

The report does not highlight the misproportion in education access.

Báo cáo không nhấn mạnh sự mất cân đối trong việc tiếp cận giáo dục.

Is there a misproportion in job opportunities for minorities?

Có sự mất cân đối trong cơ hội việc làm cho các nhóm thiểu số không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misproportion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misproportion

Không có idiom phù hợp