Bản dịch của từ Missorted trong tiếng Việt
Missorted

Missorted (Adjective)
Điều đó đã được sắp xếp không chính xác.
That has been incorrectly sorted.
The missorted donations confused the volunteers during the charity event.
Các món quà bị sắp xếp sai đã làm các tình nguyện viên bối rối trong sự kiện từ thiện.
The report did not mention the missorted items in the community project.
Báo cáo không đề cập đến các món đồ bị sắp xếp sai trong dự án cộng đồng.
Were the missorted packages returned to the sender last week?
Các gói hàng bị sắp xếp sai có được trả lại cho người gửi tuần trước không?
Từ "missorted" là một động từ được hình thành từ tiền tố "mis-" (sai) và động từ "sort" (sắp xếp), có nghĩa là việc sắp xếp sai các đối tượng hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh công nghiệp và quản lý dữ liệu, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng mà các mục không được phân loại hoặc tổ chức đúng cách. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng lĩnh vực ngành nghề.
Từ "missorted" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" trong tiếng Latin, kết hợp với động từ "sort" được bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sortir" có nghĩa là "phân loại". Về lịch sử, từ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc phân chia hoặc sắp xếp tài liệu. Ngày nay, "missorted" chỉ trạng thái sai lệch trong quy trình phân loại, phản ánh sự thiếu chính xác trong việc tổ chức thông tin hay vật phẩm.
Từ "missorted" có mức độ sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến việc phân loại sai hàng hoá hoặc thông tin. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng trong lĩnh vực logistics, quản lý kho bãi, và phân tích dữ liệu. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh học thuật thường liên quan đến những sai sót trong quy trình xử lý thông tin hoặc hàng hóa.