Bản dịch của từ Mistaken belief trong tiếng Việt
Mistaken belief

Mistaken belief (Idiom)
Một niềm tin không dựa trên thực tế.
A belief that is not based on fact.
Many people have a mistaken belief that vaccines cause autism.
Nhiều người có niềm tin sai lầm rằng vắc xin gây tự kỷ.
The mistaken belief that all teenagers are rebellious is not true.
Niềm tin sai lầm rằng tất cả thiếu niên đều nổi loạn không đúng.
There is a mistaken belief that introverts are not good leaders.
Có niềm tin sai lầm rằng người nội tâm không phải là lãnh đạo tốt.
Khái niệm "mistaken belief" (niềm tin sai lầm) chỉ những quan niệm hoặc giả định mà cá nhân hoặc nhóm người tin tưởng là đúng nhưng thực chất không đúng hoặc không có cơ sở vững chắc. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thay đổi trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng. Niềm tin sai lầm thường dẫn đến các quyết định sai lầm và có thể được cải thiện thông qua giáo dục và sự giác ngộ.
Từ "mistaken belief" bắt nguồn từ cụm từ "mistaken" và "belief", trong đó "mistaken" xuất phát từ động từ tiếng Latin "mistaken", nghĩa là "nhầm lẫn", và "belief" có nguồn gốc từ từ Latin "fides", nghĩa là "niềm tin". Từ này phản ánh một sự tin tưởng sai lầm, thường dựa trên thông tin không chính xác hoặc hiểu lầm. Sự phát triển ý nghĩa này thể hiện rõ sự tương tác giữa tri thức và niềm tin trong nhận thức con người hiện đại.
Cụm từ "mistaken belief" thể hiện khái niệm niềm tin sai lầm và thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm và suy nghĩ về các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và triết học, khi thảo luận về ảnh hưởng của những niềm tin sai lầm đối với hành vi con người và quyết định cá nhân. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm các cuộc tranh luận về sự hiểu lầm trong giáo dục hoặc các khái niệm sai lầm về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp