Bản dịch của từ Misty trong tiếng Việt
Misty

Misty (Adjective)
Đầy, bị bao phủ hoặc kèm theo sương mù.
Full of covered with or accompanied by mist.
The misty morning created a mysterious atmosphere in the village.
Buổi sáng sương mù tạo ra không khí bí ẩn ở làng.
She walked through the misty forest, feeling a sense of tranquility.
Cô đi qua khu rừng sương mù, cảm thấy sự yên bình.
The misty weather made it difficult to see beyond a few meters.
Thời tiết sương mù làm khó nhìn xa hơn vài mét.
Dạng tính từ của Misty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Misty Sương mù | Mistier Mistier | Mistiest Mờ nhất |
Họ từ
"Misty" là một tính từ dùng để mô tả tình trạng thời tiết hoặc cảnh vật có sương mù hoặc mờ ảo. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ sự mờ nhạt, không rõ ràng, có thể mang nghĩa biểu tượng tối ưu khi nói về cảm xúc hoặc tâm trạng. Phiên bản Anh quốc và Anh Mỹ của từ "misty" thường không có sự khác biệt về nghĩa hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, British English có thể thiên về miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hơn.
Từ "misty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mist", xuất phát từ tiếng Đức cổ "mist", mang nghĩa là sương mù hoặc hơi nước. Gốc Latin "mistus" cũng chỉ trạng thái chất lỏng lơ lửng trong không khí. Lịch sử phát triển từ "mist" đến "misty" phản ánh sự chuyển đổi từ chỉ trạng thái vật lý sang mô tả cảm xúc và không khí huyền ảo, hiện nay thường chỉ những điều mờ ảo hoặc không rõ ràng trong ngữ cảnh thơ ca và nghệ thuật.
Từ "misty" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, với tần suất trung bình khi mô tả thời tiết hoặc khung cảnh. Trong các chủ đề khác như văn học và nghệ thuật, "misty" được sử dụng để tạo bầu không khí mờ ảo, làm nổi bật cảm xúc hoặc tâm trạng. Từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh mô tả hồi ức, mang tính chất mơ hồ hoặc không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp