Bản dịch của từ Misty trong tiếng Việt

Misty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misty (Adjective)

mˈɪsti
mˈɪsti
01

Đầy, bị bao phủ hoặc kèm theo sương mù.

Full of covered with or accompanied by mist.

Ví dụ

The misty morning created a mysterious atmosphere in the village.

Buổi sáng sương mù tạo ra không khí bí ẩn ở làng.

She walked through the misty forest, feeling a sense of tranquility.

Cô đi qua khu rừng sương mù, cảm thấy sự yên bình.

The misty weather made it difficult to see beyond a few meters.

Thời tiết sương mù làm khó nhìn xa hơn vài mét.

Dạng tính từ của Misty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Misty

Sương mù

Mistier

Mistier

Mistiest

Mờ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misty

Không có idiom phù hợp