Bản dịch của từ Mitogen trong tiếng Việt

Mitogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mitogen (Noun)

mˈɪtədʒən
mˈɪtədʒən
01

Một chất gây ra hoặc kích thích quá trình nguyên phân.

A substance that induces or stimulates mitosis.

Ví dụ

The mitogen increased cell division in the study by Dr. Smith.

Chất kích thích tế bào phân chia trong nghiên cứu của bác sĩ Smith.

The researchers did not find a mitogen in the social experiment.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy chất kích thích nào trong thí nghiệm xã hội.

Is the mitogen effective in promoting growth among social cells?

Chất kích thích có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự phát triển của tế bào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mitogen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mitogen

Không có idiom phù hợp