Bản dịch của từ Mitogen trong tiếng Việt
Mitogen

Mitogen (Noun)
Một chất gây ra hoặc kích thích quá trình nguyên phân.
A substance that induces or stimulates mitosis.
The mitogen increased cell division in the study by Dr. Smith.
Chất kích thích tế bào phân chia trong nghiên cứu của bác sĩ Smith.
The researchers did not find a mitogen in the social experiment.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy chất kích thích nào trong thí nghiệm xã hội.
Is the mitogen effective in promoting growth among social cells?
Chất kích thích có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự phát triển của tế bào xã hội không?
Mitogen (dịch tiếng Việt: tác nhân kích thích phân bào) là một loại phân tử, thường là protein hoặc polysaccharide, có khả năng kích thích sự phân chia và tăng trưởng của tế bào. Mitogen thường được nghiên cứu trong sinh học phân tử và miễn dịch học, vì chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển tế bào và đáp ứng miễn dịch. Các mitogen như phytohemagglutinin và concanavalin A thường được sử dụng trong các thí nghiệm phân tích tế bào.
Từ "mitogen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "mito-" xuất phát từ "mitosis" (phân bào) và "-gen" có nghĩa là "tạo ra". Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để chỉ những chất kích thích sự phân chia tế bào. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh mối liên hệ giữa các yếu tố gây ra sự tăng trưởng tế bào và sự phát triển tế bào, một yếu tố quan trọng trong sinh học và y học hiện đại.
Từ "mitogen" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về tế bào và miễn dịch. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và vấn đề liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt ở phần viết luận và nghe. Ở các tình huống thông thường, "mitogen" thường được sử dụng để chỉ các chất kích thích sự phân chia tế bào, có thể liên quan đến các nghiên cứu y tế hoặc hóa sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp