Bản dịch của từ Mitt trong tiếng Việt
Mitt
Mitt (Noun)
Một chiếc găng tay.
A mitten.
She lost her favorite mitt at the charity event.
Cô ấy đã đánh mất chiếc găng tay yêu thích của mình tại một sự kiện từ thiện.
The children wore colorful mitts while playing in the park.
Bọn trẻ đeo những chiếc găng tay nhiều màu sắc khi chơi trong công viên.
He donated new mitts to the homeless shelter during winter.
Anh ấy đã tặng những chiếc găng tay mới cho nơi tạm trú cho người vô gia cư trong mùa đông.
Dạng danh từ của Mitt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mitt | Mitts |
Họ từ
Từ "mitt" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ loại găng tay, thường có dạng kín cả bàn tay và lòng bàn tay, chủ yếu được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng chày để bắt bóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "mitt" thường ám chỉ găng tay bóng chày, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này. Ngoài ra, "mitt" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác để chỉ găng tay nấu ăn hoặc loại găng tay thiết kế đặc biệt cho các hoạt động.
Từ "mitt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mittere", có nghĩa là "gửi đi" hoặc "cho phép". Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ hình thức sử dụng liên quan đến việc gửi gắm hoặc truyền đạt một vật gì đó. Ngày nay, "mitt" thường chỉ nghĩa là "găng tay", đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao như bóng chày, nơi nó tượng trưng cho sự bảo vệ và khả năng nắm bắt. Sự chuyển biến này cho thấy sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại qua khía cạnh bảo vệ và giao tiếp.
Từ "mitt" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra về từ vựng liên quan đến thể thao hoặc đồ dùng thủ công. Trong ngữ cảnh khác, "mitt" thường được dùng để chỉ găng tay đặc biệt được sử dụng trong bóng chày hoặc bóng mềm, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong các hoạt động thể thao. Từ này cũng có thể gặp trong các thảo luận về trang phục mùa đông, nhưng không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp