Bản dịch của từ Mitten trong tiếng Việt
Mitten
Mitten (Noun)
She wore a cozy mitten on her left hand.
Cô ấy đeo một chiếc găng tay mitten ấm áp trên tay trái.
The children played in the snow with their colorful mittens.
Những đứa trẻ chơi trong tuyết với những chiếc găng tay mitten nhiều màu sắc của họ.
He lost his favorite mitten at the park yesterday.
Anh ấy đã đánh mất chiếc găng tay mitten yêu thích của mình ở công viên hôm qua.
Dạng danh từ của Mitten (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mitten | Mittens |
Họ từ
"Mitten" là một từ chỉ loại găng tay có thiết kế đặc biệt, trong đó ngón cái được tách rời khỏi các ngón còn lại. Thiết kế này giúp giữ ấm cho bàn tay trong những điều kiện thời tiết lạnh giá. Trong tiếng Anh Mỹ, "mitten" vẫn được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ tương tự nhưng thường đi kèm với "glove" để phân biệt với loại găng tay khác. Mặc dù khái niệm cơ bản giống nhau, "mitten" trong tiếng Anh Anh còn có thể chỉ đến loại găng tay dùng cho trẻ em.
Từ "mitten" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mitaine", xuất phát từ tiếng Latinh "mittens", nghĩa là "mặc vào" hay "đặt vào". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 14, chỉ về loại găng tay có ngón cái riêng biệt và phần còn lại gộp chung. Sự kết hợp giữa chức năng giữ ấm và thiết kế tiện lợi đã khiến "mitten" trở thành một phần quan trọng trong trang phục mùa đông hiện đại, phản ánh ngày nay là sự cần thiết cho việc bảo vệ đôi tay khỏi lạnh giá.
Từ "mitten" (găng tay) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thời tiết hoặc sản phẩm thời trang. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết về mùa đông hoặc hoạt động ngoài trời. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về trang phục hoặc hoạt động mùa đông, như trượt tuyết hay đi bộ trong tuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp