Bản dịch của từ Mitted trong tiếng Việt
Mitted

Mitted (Adjective)
Đeo găng tay hoặc găng tay.
Wearing mitts or mittens.
She wore mitted gloves during the winter festival last December.
Cô ấy đã đeo găng tay có mũ trong lễ hội mùa đông tháng 12.
He didn't like the mitted style of those winter accessories.
Anh ấy không thích kiểu găng tay có mũ của những phụ kiện mùa đông.
Are mitted gloves popular among teenagers in cold regions?
Găng tay có mũ có phổ biến trong giới trẻ ở những vùng lạnh không?
Từ "mitted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "commit", có nghĩa là cam kết hoặc gửi gắm một điều gì đó, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc niềm tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ "mitted". Tuy nhiên, từ "commit" thường được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể ngôn ngữ để chỉ hành động cam kết trong các bối cảnh khác nhau, từ pháp lý đến cá nhân, mà không có thay đổi về phát âm hay ý nghĩa.
Từ "mitted" xuất phát từ gốc Latin "mittere", có nghĩa là "gửi" hoặc "phóng thích". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, phản ánh các hành động liên quan đến việc chuyển giao hoặc gửi đi. Hiện nay, "mitted" thường được liên kết với các thuật ngữ như "committed", thể hiện sự cam kết hoặc sự tham gia sâu sắc vào một hoạt động hoặc lý tưởng nào đó. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa hành động gửi đi và việc cam kết đối với một mục tiêu.
Từ "mitted" thường không xuất hiện độc lập trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng nó có thể là phần của động từ "commit" trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như cam kết, trách nhiệm hay sự tham gia, xuất hiện nhiều nhất trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về đạo đức hoặc các quyết định cá nhân. Trong những bối cảnh khác, "committed" thường được sử dụng để miêu tả sự tận tâm trong các mối quan hệ hay công việc.