Bản dịch của từ Mitted trong tiếng Việt

Mitted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mitted (Adjective)

mˈɪtəd
mˈɪtəd
01

Đeo găng tay hoặc găng tay.

Wearing mitts or mittens.

Ví dụ

She wore mitted gloves during the winter festival last December.

Cô ấy đã đeo găng tay có mũ trong lễ hội mùa đông tháng 12.

He didn't like the mitted style of those winter accessories.

Anh ấy không thích kiểu găng tay có mũ của những phụ kiện mùa đông.

Are mitted gloves popular among teenagers in cold regions?

Găng tay có mũ có phổ biến trong giới trẻ ở những vùng lạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mitted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mitted

Không có idiom phù hợp