Bản dịch của từ Mixable trong tiếng Việt

Mixable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixable (Adjective)

01

Có thể trộn lẫn.

Able to be mixed.

Ví dụ

Many cultures are mixable, creating vibrant social environments in cities.

Nhiều nền văn hóa có thể hòa trộn, tạo ra môi trường xã hội sôi động ở các thành phố.

Not all traditions are mixable; some clash with each other.

Không phải tất cả các truyền thống đều có thể hòa trộn; một số xung đột với nhau.

Are the new social ideas mixable with traditional values in society?

Các ý tưởng xã hội mới có thể hòa trộn với các giá trị truyền thống trong xã hội không?

Dạng tính từ của Mixable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mixable

Có thể trộn

-

-

Mixable (Noun)

01

Một cái gì đó có thể được trộn lẫn.

Something that can be mixed.

Ví dụ

Different cultures are mixable in a vibrant social community.

Các nền văn hóa khác nhau có thể kết hợp trong một cộng đồng sôi động.

Not all social ideas are mixable for effective communication.

Không phải tất cả các ý tưởng xã hội đều có thể kết hợp để giao tiếp hiệu quả.

Are diverse opinions mixable in a successful social debate?

Các ý kiến đa dạng có thể kết hợp trong một cuộc tranh luận xã hội thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mixable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixable

Không có idiom phù hợp