Bản dịch của từ Mobo trong tiếng Việt
Mobo

Mobo (Noun)
Một bo mạch chủ.
A motherboard.
The mobo connects all parts of the computer for social media.
Mobo kết nối tất cả các phần của máy tính cho mạng xã hội.
My laptop's mobo does not support the latest social apps.
Mobo của laptop tôi không hỗ trợ các ứng dụng mạng xã hội mới nhất.
Does your mobo allow for social gaming connections?
Mobo của bạn có cho phép kết nối chơi game xã hội không?
"Mobo" là từ viết tắt của "motherboard", chỉ bảng mạch chính trong máy tính, nơi kết nối các linh kiện trong hệ thống như vi xử lý, bộ nhớ và thiết bị ngoại vi. Trong tiếng Anh, "motherboard" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "mobo" thường được thấy trong ngữ cảnh thân mật hoặc trò chuyện. Cả hai cách sử dụng đều không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng "mobo" có thể mang tính không chính thức hơn trong các cuộc thảo luận kỹ thuật.
Từ "mobo" là chữ viết tắt của "motherboard", có nguồn gốc từ tiếng Anh. Từ này được hình thành bằng cách kết hợp từ "mother" (mẹ) và "board" (bảng mạch). Trong lĩnh vực công nghệ, "motherboard" chỉ bảng mạch chủ trong máy tính, nơi mà các thành phần chính được kết nối và giao tiếp với nhau. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ máy tính, khi vai trò của bảng mạch chủ trở nên quan trọng trong thiết kế và vận hành hệ thống máy tính hiện đại.
Từ "mobo" là từ viết tắt của "motherboard", thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và điện tử. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá hạn chế, chủ yếu nằm trong các bài đọc và viết liên quan đến công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "mobo" thường được dùng trong các cuộc thảo luận kỹ thuật, diễn đàn công nghệ và khi giảng dạy về phần cứng máy tính.