Bản dịch của từ Motherboard trong tiếng Việt
Motherboard

Motherboard (Noun)
The motherboard connects all parts of my computer for social media.
Bảng mạch chính kết nối tất cả các phần của máy tính tôi cho mạng xã hội.
The motherboard does not support the latest graphics card for gaming.
Bảng mạch chính không hỗ trợ card đồ họa mới nhất cho game.
Does the motherboard have enough slots for extra RAM modules?
Bảng mạch chính có đủ khe cắm cho các mô-đun RAM bổ sung không?
Dạng danh từ của Motherboard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Motherboard | Motherboards |
Bo mạch chủ (motherboard) là một thành phần thiết yếu trong máy tính, hoạt động như một bảng mạch chính kết nối tất cả các linh kiện khác, bao gồm bộ vi xử lý, bộ nhớ, và các thiết bị ngoại vi. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, "motherboard" được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự thay đổi nhẹ trong ngữ điệu và cường độ.
Từ "motherboard" xuất phát từ hai phần: "mother" (mẹ) và "board" (bảng, bảng mạch). "Mother" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ Latin "mater", mang ý nghĩa về sự sinh sống và nuôi dưỡng, tượng trưng cho vai trò trung tâm trong một hệ thống. "Board" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, là thuật ngữ chỉ mặt phẳng hoặc bề mặt. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh vai trò quan trọng của bo mạch chủ trong việc kết nối và hỗ trợ các thành phần của máy tính, tương tự như "mẹ" hỗ trợ cho các "con".
Từ "motherboard" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến công nghệ thông tin và máy tính, đặc biệt trong phần thi IELTS về Khoa học và Công nghệ. Trong ngữ cảnh của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu trong các bài nói và viết liên quan đến phần cứng máy tính. Ngoài ra, từ "motherboard" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về lắp ráp máy tính, sửa chữa hệ thống, cũng như trong các bài viết và video hướng dẫn công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp