Bản dịch của từ Moderately done trong tiếng Việt
Moderately done

Moderately done (Phrase)
Thực hiện một cách vừa phải.
Done in a moderate manner.
The community meeting was moderately done, allowing everyone to speak.
Cuộc họp cộng đồng được tiến hành một cách vừa phải, cho phép mọi người phát biểu.
The charity event was not moderately done; it exceeded expectations.
Sự kiện từ thiện không được thực hiện một cách vừa phải; nó vượt quá mong đợi.
Was the festival moderately done this year compared to last year?
Liệu lễ hội năm nay có được tổ chức một cách vừa phải so với năm ngoái không?
Từ "moderately done" thường được dùng để chỉ mức độ chín của thực phẩm, đặc biệt là thịt, với nghĩa là được chế biến ở mức độ vừa phải, không quá chín hay còn sống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này hay được sử dụng trong các nhà hàng, nơi thực phẩm được nấu theo yêu cầu của thực khách, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "medium" để diễn đạt mức độ tương tự. Trong bối cảnh ẩm thực, từ này thể hiện sự tinh tế trong việc xác định độ chín và độ hấp dẫn của món ăn.
Từ "moderately" xuất phát từ gốc Latin "moderatus", một dạng quá khứ phân từ của động từ "moderare", có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "cân bằng". Trong thời cổ đại, khái niệm về sự điều độ và cân bằng rất được coi trọng, thường liên quan đến cách sống và hành vi của con người. Như vậy, ý nghĩa hiện tại của từ "moderately" - thể hiện sự vừa phải và điều độ - có nguồn gốc sâu xa từ những nguyên tắc này.
Từ "moderately" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt mức độ hoặc độ mạnh yếu của ý kiến hoặc hành động. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến phân tích dữ liệu hoặc đánh giá là tương đối cao. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các văn bản báo cáo, khoa học và kỹ thuật, dùng để chỉ mức độ vừa phải của một hiện tượng hoặc yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp