Bản dịch của từ Moderately done trong tiếng Việt

Moderately done

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moderately done (Phrase)

mˈɑdɚətli dˈʌn
mˈɑdɚətli dˈʌn
01

Thực hiện một cách vừa phải.

Done in a moderate manner.

Ví dụ

The community meeting was moderately done, allowing everyone to speak.

Cuộc họp cộng đồng được tiến hành một cách vừa phải, cho phép mọi người phát biểu.

The charity event was not moderately done; it exceeded expectations.

Sự kiện từ thiện không được thực hiện một cách vừa phải; nó vượt quá mong đợi.

Was the festival moderately done this year compared to last year?

Liệu lễ hội năm nay có được tổ chức một cách vừa phải so với năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moderately done/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moderately done

Không có idiom phù hợp