Bản dịch của từ Modestness trong tiếng Việt

Modestness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modestness (Noun)

ˈmɑ.dəst.nəs
ˈmɑ.dəst.nəs
01

Khiêm tốn.

Modesty.

Ví dụ

Her modestness makes her very approachable in social situations.

Sự khiêm tốn của cô ấy khiến cô dễ gần trong các tình huống xã hội.

His modestness does not allow him to boast about his achievements.

Sự khiêm tốn của anh không cho phép anh khoe khoang về thành tựu của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modestness/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.