Bản dịch của từ Modestness trong tiếng Việt
Modestness

Modestness (Noun)
Khiêm tốn.
Her modestness makes her very approachable in social situations.
Sự khiêm tốn của cô ấy khiến cô dễ gần trong các tình huống xã hội.
His modestness does not allow him to boast about his achievements.
Sự khiêm tốn của anh không cho phép anh khoe khoang về thành tựu của mình.
Họ từ
Tính khiêm tốn (modestness) đề cập đến trạng thái tâm lý hoặc phẩm chất của một cá nhân không quá phô trương hoặc tự phụ về năng lực, thành tựu của bản thân. Từ này xuất phát từ "modest", có nghĩa là khiêm tốn trong sự thể hiện và hành vi. Trong tiếng Anh, "modestness" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ điệu, điều này cho thấy sự đồng nhất trong các ngữ cảnh sử dụng trong cả hai biến thể.
Từ "modestness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "modestus", có nghĩa là "điều độ" hoặc "vừa phải". Từ này được hình thành từ gốc "modus", nghĩa là "cách thức" hay "kích thước". Trong bối cảnh lịch sử, "modestus" đã được sử dụng để chỉ những phẩm chất như sự khiêm tốn và tiết chế. Ngày nay, "modestness" phản ánh sự nhã nhặn và thiếu kiêu ngạo, thường được công nhận như một đức tính cao đẹp trong nhiều nền văn hóa.
Từ "modestness" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực Writing và Speaking khi thảo luận về tính cách và giá trị cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn viết học thuật và văn phong chính thức để miêu tả phẩm chất khiêm tốn, điển hình trong các bài luận về tâm lý học hoặc xã hội học. "Modestness" cũng được đề cập trong các cuộc thảo luận về sự khiêm nhường trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp