Bản dịch của từ Modist trong tiếng Việt
Modist
Noun [U/C]
Modist (Noun)
01
Us= “điều chỉnh”.
Us modiste.
Ví dụ
The modiste designed elegant dresses for the charity gala last Saturday.
Nhà thiết kế đã tạo ra những chiếc váy sang trọng cho buổi tiệc từ thiện hôm thứ Bảy.
The modiste did not attend the fashion show in New York last month.
Nhà thiết kế không tham dự buổi trình diễn thời trang ở New York tháng trước.
Did the modiste create outfits for the local community event last year?
Nhà thiết kế đã tạo ra trang phục cho sự kiện cộng đồng địa phương năm ngoái chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Modist
Không có idiom phù hợp