Bản dịch của từ Modiste trong tiếng Việt
Modiste

Modiste (Noun)
Một thợ may hoặc thợ may thời trang.
A fashionable milliner or dressmaker.
The modiste created stunning hats for the charity fashion show.
Người thiết kế mũ đã tạo ra những chiếc mũ tuyệt đẹp cho buổi trình diễn thời trang từ thiện.
The modiste did not attend the social event last weekend.
Người thiết kế mũ đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the modiste design outfits for the local fashion week?
Người thiết kế mũ có thiết kế trang phục cho tuần lễ thời trang địa phương không?
Họ từ
Từ "modiste" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một người thiết kế hoặc tạo ra trang phục, đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang cao cấp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thời trang và thợ may, nhưng không phổ biến rộng rãi. Trong văn học và ngữ cảnh lịch sử, "modiste" có thể được liên kết với những người thợ may nữ, chuyên sản xuất trang phục cho phụ nữ. Tại Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay sử dụng, tuy nhiên, mức độ phổ biến và ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau.
Từ "modiste" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ "mode", nghĩa là "thời trang". Gốc Latin của từ này là "modus", có nghĩa là "cách thức" hoặc "phong cách". Cách sử dụng từ này đã phát triển từ việc chỉ những người tạo ra hoặc bán quần áo theo thời thượng, đến nay "modiste" chủ yếu được dùng để chỉ những người thiết kế hoặc tạo ra mũ nón thời trang. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong lĩnh vực thời trang và nghệ thuật may mặc.
Từ "modiste" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Đọc. Từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực thời trang để chỉ những người thiết kế và sản xuất trang phục, thường là đồ nữ. Trong các bối cảnh khác, "modiste" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời trang, sự kiện thời trang hoặc lịch sử thời trang, mang lại một cảm giác tương tự về sự sáng tạo và tinh tế trong ngành công nghiệp này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp