Bản dịch của từ Modiste trong tiếng Việt
Modiste
Noun [U/C]
Modiste (Noun)
moʊdˈist
moʊdˈist
01
Một thợ may hoặc thợ may thời trang.
A fashionable milliner or dressmaker.
Ví dụ
The modiste created stunning hats for the charity fashion show.
Người thiết kế mũ đã tạo ra những chiếc mũ tuyệt đẹp cho buổi trình diễn thời trang từ thiện.
The modiste did not attend the social event last weekend.
Người thiết kế mũ đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the modiste design outfits for the local fashion week?
Người thiết kế mũ có thiết kế trang phục cho tuần lễ thời trang địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Modiste
Không có idiom phù hợp