Bản dịch của từ Dressmaker trong tiếng Việt

Dressmaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dressmaker (Noun)

dɹˈɛsmeɪkɚ
dɹˈɛsmeɪkəɹ
01

Một người có công việc là may quần áo cho phụ nữ.

A person whose job is making womens clothes.

Ví dụ

The dressmaker created a beautiful gown for Sarah's wedding next month.

Người thợ may đã tạo ra một chiếc váy đẹp cho đám cưới của Sarah vào tháng tới.

The dressmaker does not accept orders for casual clothes anymore.

Người thợ may không nhận đơn đặt hàng cho trang phục thường nữa.

Is the dressmaker available to design custom outfits for the festival?

Người thợ may có sẵn để thiết kế trang phục tùy chỉnh cho lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dressmaker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] There is an opinion that schools should prioritize academic success and examination performance over teaching practical skills like cookery, and woodwork, which are better learned from family and friends [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Dressmaker

Không có idiom phù hợp