Bản dịch của từ Dressmaker trong tiếng Việt
Dressmaker
Dressmaker (Noun)
The dressmaker created a beautiful gown for Sarah's wedding next month.
Người thợ may đã tạo ra một chiếc váy đẹp cho đám cưới của Sarah vào tháng tới.
The dressmaker does not accept orders for casual clothes anymore.
Người thợ may không nhận đơn đặt hàng cho trang phục thường nữa.
Is the dressmaker available to design custom outfits for the festival?
Người thợ may có sẵn để thiết kế trang phục tùy chỉnh cho lễ hội không?
Họ từ
"Nhà may" (dressmaker) là thuật ngữ chỉ một nghề nghiệp liên quan đến việc thiết kế và may mặc quần áo, đặc biệt là đồ dành cho phụ nữ. Tại Anh, từ này thường chỉ người may đồ theo đơn đặt hàng cá nhân, trong khi ở Mỹ, "dressmaker" có thể bao gồm cả những người làm việc trong các xưởng may công nghiệp. Sự khác biệt trong ngữ âm giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm nguyên âm và âm cuối, nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên.
Từ "dressmaker" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "dress" (áo) và "maker" (người làm). "Dress" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dressier", nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp", có liên quan đến tiếng Latin "directiare", chỉ hành động làm cho một thứ gì đó hoàn chỉnh. "Maker" lại đến từ tiếng Proto-Germanic *makō, nghĩa là "làm". Do đó, "dressmaker" không chỉ đơn thuần là người làm áo, mà còn mang hàm ý về sự sáng tạo và nghệ thuật trong việc thiết kế trang phục.
Từ "dressmaker" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang và may mặc, nhưng không thường xuyên. Trong phần Viết và Nói, người thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả nghề nghiệp hoặc quá trình tạo ra trang phục. Trong các ngữ cảnh khác, "dressmaker" thường được sử dụng để chỉ những người chuyên thiết kế và may đồ thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp