Bản dịch của từ Moisture-proofing trong tiếng Việt
Moisture-proofing

Moisture-proofing (Noun)
Chống ẩm; vật liệu chống ẩm.
Proofing against moisture moistureproof material.
The community center used moisture-proofing to protect their documents from humidity.
Trung tâm cộng đồng đã sử dụng chống ẩm để bảo vệ tài liệu.
Moisture-proofing is not always affordable for small social organizations like ours.
Chống ẩm không phải lúc nào cũng phải chăng cho các tổ chức xã hội nhỏ.
Is moisture-proofing necessary for shelters during the rainy season in Vietnam?
Có cần chống ẩm cho các nơi trú ẩn trong mùa mưa ở Việt Nam không?
Kháng ẩm (moisture-proofing) là quá trình hoặc biện pháp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào một bề mặt hoặc vật liệu nhằm bảo vệ chúng khỏi hư hại hoặc suy giảm chất lượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong xây dựng, ngành công nghiệp và bảo quản thực phẩm. Trong tiếng Anh, kháng ẩm không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này trong ngữ cảnh tương tự mà không có sự phân biệt về phát âm hay viết.
Từ "moisture-proofing" được hình thành từ hai thành tố: "moisture" (độ ẩm) và "proofing" (bảo vệ). "Moisture" xuất phát từ tiếng La Tinh "mānsu" có nghĩa là ẩm ướt, trong khi "proof" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "probare", nghĩa là thử nghiệm hoặc kiểm tra. Liên kết với nghĩa hiện tại, "moisture-proofing" chỉ quá trình bảo vệ một vật liệu hoặc sản phẩm khỏi độ ẩm, phản ánh nhu cầu trong ngành xây dựng và công nghiệp để nâng cao độ bền và hiệu suất của sản phẩm.
Thuật ngữ "moisture-proofing" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và xây dựng, nhưng tần suất sử dụng của nó trong 4 thành phần của IELTS là khá hạn chế. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến vật liệu xây dựng hoặc biện pháp bảo vệ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ngôi nhà, bảo trì và chất liệu. Trong văn cảnh rộng hơn, "moisture-proofing" được sử dụng trong ngành công nghiệp để chỉ các sản phẩm hoặc quy trình nhằm bảo vệ chống lại độ ẩm.