Bản dịch của từ Moisture-proofing trong tiếng Việt

Moisture-proofing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moisture-proofing (Noun)

01

Chống ẩm; vật liệu chống ẩm.

Proofing against moisture moistureproof material.

Ví dụ

The community center used moisture-proofing to protect their documents from humidity.

Trung tâm cộng đồng đã sử dụng chống ẩm để bảo vệ tài liệu.

Moisture-proofing is not always affordable for small social organizations like ours.

Chống ẩm không phải lúc nào cũng phải chăng cho các tổ chức xã hội nhỏ.

Is moisture-proofing necessary for shelters during the rainy season in Vietnam?

Có cần chống ẩm cho các nơi trú ẩn trong mùa mưa ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moisture-proofing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moisture-proofing

Không có idiom phù hợp