Bản dịch của từ Mollusciciding trong tiếng Việt

Mollusciciding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mollusciciding (Noun)

01

Việc sử dụng thuốc diệt động vật thân mềm.

The use of molluscicides.

Ví dụ

Mollusciciding helps control snail populations in public water systems.

Việc diệt sên giúp kiểm soát quần thể ốc trong hệ thống nước công cộng.

Mollusciciding is not always safe for aquatic life in rivers.

Việc diệt sên không phải lúc nào cũng an toàn cho sinh vật thủy sinh trong sông.

Is mollusciciding effective in reducing schistosomiasis transmission rates?

Việc diệt sên có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ lây truyền bệnh sán không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mollusciciding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mollusciciding

Không có idiom phù hợp