Bản dịch của từ Mom trong tiếng Việt
Mom

Mom (Noun)
Mẹ của một người.
Ones mother.
My mom cooks delicious meals every day.
Mẹ tôi nấu những bữa ăn ngon mỗi ngày.
I called my mom to check on her health.
Tôi gọi mẹ để hỏi thăm sức khỏe của mẹ.
My mom always supports me in everything I do.
Mẹ luôn ủng hộ tôi trong mọi việc tôi làm.
Dạng danh từ của Mom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mom | Moms |
Họ từ
Từ "mom" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ người mẹ, thường được sử dụng trong ngôn ngữ không chính thức ở Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "mum". Sự khác biệt giữa "mom" và "mum" chủ yếu ở cách phát âm; "mom" phát âm với âm /mɑm/, trong khi "mum" có âm /mʌm/. Cả hai từ đều thể hiện tình cảm gần gũi và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, tuy nhiên "mom" phổ biến hơn trong văn hóa Mỹ.
Từ "mom" xuất phát từ tiếng Latinh "mamma", có nghĩa là "núm vú" hoặc "ngực", phản ánh vai trò chăm sóc và nuôi dưỡng của người mẹ. Lịch sử từ ngữ đã biến đổi qua các ngôn ngữ, từ tiếng Anh cổ là "mama" đến tiếng Anh hiện đại. Sự kết nối giữa nghĩa cổ điển và nghĩa hiện nay vẫn giữ nguyên giá trị cảm xúc, thể hiện sự gần gũi, ấm áp và tình yêu của người mẹ trong đời sống gia đình.
Trong bốn thành phần của IELTS, từ "mom" thường xuất hiện trong các bài thi nói và viết, đặc biệt là khi thí sinh phải mô tả gia đình hoặc chia sẻ trải nghiệm cá nhân. Sự sử dụng từ này có tính chất thân mật và gần gũi, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về gia đình hay trong các tác phẩm văn học mô tả quan hệ mẹ con. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ "mother" được ưa chuộng hơn do tính chất trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



