Bản dịch của từ Momentousness trong tiếng Việt
Momentousness

Momentousness (Noun)
Chất lượng của sự quan trọng.
The quality of being momentous.
The momentousness of Martin Luther King Jr.'s speech changed history forever.
Tính quan trọng của bài phát biểu của Martin Luther King Jr. đã thay đổi lịch sử mãi mãi.
The momentousness of climate change is not often recognized by everyone.
Tính quan trọng của biến đổi khí hậu không thường được mọi người công nhận.
Is the momentousness of social media's impact on youth widely understood?
Liệu tính quan trọng của ảnh hưởng mạng xã hội đến thanh niên có được hiểu rõ không?
Họ từ
Từ "momentousness" mang ý nghĩa chỉ sự quan trọng hoặc có tính quyết định của một sự kiện, tình huống nào đó. Đây là một danh từ trừu tượng, thường được sử dụng để mô tả tác động lâu dài hoặc ảnh hưởng sâu sắc của các sự kiện trong lịch sử hoặc cuộc sống cá nhân. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ ràng, và nó chủ yếu được dùng trong văn viết trang trọng hoặc trong các bối cảnh học thuật.
Từ "momentousness" xuất phát từ tiếng Anh "momentous", được hình thành từ gốc Latinh "momentum", có nghĩa là "sự chuyển động" hay "tầm quan trọng". Gốc từ này liên quan đến khái niệm thời điểm quyết định hoặc sự kiện quan trọng. "Momentousness" thể hiện tính chất quan trọng và có ý nghĩa sâu sắc trong các sự kiện hoặc quyết định, nhấn mạnh ảnh hưởng lâu dài của chúng. Sự phát triển nghĩa của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa thời điểm và ý nghĩa.
Từ "momentousness" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt ở thang điểm viết và nói, nơi mà từ vựng thường thiên về tính thực tiễn hơn là tính triết lý. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích hoặc thảo luận về các sự kiện lịch sử quan trọng, nơi nó diễn tả tính chất nghiêm trọng và ảnh hưởng lớn của các quyết định hoặc sự kiện. Trong văn cảnh hàn lâm, từ này thường được sử dụng để bày tỏ sự đánh giá sâu sắc về tầm quan trọng của các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp