Bản dịch của từ Momentousness trong tiếng Việt

Momentousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Momentousness (Noun)

moʊmˈɛntəsnɛs
moʊmˈɛntəsnɛs
01

Chất lượng của sự quan trọng.

The quality of being momentous.

Ví dụ

The momentousness of Martin Luther King Jr.'s speech changed history forever.

Tính quan trọng của bài phát biểu của Martin Luther King Jr. đã thay đổi lịch sử mãi mãi.

The momentousness of climate change is not often recognized by everyone.

Tính quan trọng của biến đổi khí hậu không thường được mọi người công nhận.

Is the momentousness of social media's impact on youth widely understood?

Liệu tính quan trọng của ảnh hưởng mạng xã hội đến thanh niên có được hiểu rõ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/momentousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Momentousness

Không có idiom phù hợp