Bản dịch của từ Money to burn trong tiếng Việt

Money to burn

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money to burn (Idiom)

ˈmə.niˈtɔ.bɚn
ˈmə.niˈtɔ.bɚn
01

Có nhiều tiền hơn nhu cầu hoặc có thể chi tiêu.

To have more money than one needs or can spend.

Ví dụ

After winning the lottery, he had money to burn.

Sau khi trúng xổ số, anh ấy có tiền để đốt.

The billionaire seemed to have money to burn at the charity event.

Người tỷ phú dường như có tiền để đốt tại sự kiện từ thiện.

She was known for her extravagant lifestyle and money to burn.

Cô ấy nổi tiếng với lối sống xa xỉ và tiền để đốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/money to burn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money to burn

Không có idiom phù hợp