Bản dịch của từ Money to burn trong tiếng Việt
Money to burn

Money to burn (Idiom)
Có nhiều tiền hơn nhu cầu hoặc có thể chi tiêu.
To have more money than one needs or can spend.
After winning the lottery, he had money to burn.
Sau khi trúng xổ số, anh ấy có tiền để đốt.
The billionaire seemed to have money to burn at the charity event.
Người tỷ phú dường như có tiền để đốt tại sự kiện từ thiện.
She was known for her extravagant lifestyle and money to burn.
Cô ấy nổi tiếng với lối sống xa xỉ và tiền để đốt.
Cụm từ "money to burn" được sử dụng để mô tả tình huống khi một người có nhiều tiền đến mức họ có thể chi tiêu mà không cần phải suy nghĩ hay lo lắng về tài chính. Cụm từ thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự xa hoa hoặc lãng phí. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "burning a hole in your pocket" để diễn đạt tương tự, nhấn mạnh cảm giác phải chi tiêu số tiền đó ngay lập tức.
Cụm từ "money to burn" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cách nói ẩn dụ thể hiện sự dư thừa tài chính. Gốc Latinh của từ "money" là "moneta", tên một vị thần trong thần thoại La Mã liên quan đến tài chính và tiền tệ. Cụm từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 20, thể hiện sự phong phú đến mức có thể chi tiêu mà không cần lo lắng. Nghĩa hiện tại ám chỉ đến sự giàu có hay sự tự do tài chính trong tiêu dùng.
Cụm từ "money to burn" thường xuất hiện trong các văn cảnh không chính thức, mang ý nghĩa chỉ việc có tiền dư thừa để tiêu xài thoải mái. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Nói, khi thảo luận về thói quen chi tiêu hoặc lối sống xa hoa. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong văn phong đời thường và các bài viết về tài chính, tiêu dùng, nhấn mạnh đến sự phóng khoáng trong chi tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp