Bản dịch của từ Monilated trong tiếng Việt
Monilated
Monilated (Adjective)
Moniliform.
The monilated structure of the community promotes strong social bonds among members.
Cấu trúc monilated của cộng đồng thúc đẩy mối liên kết xã hội mạnh mẽ giữa các thành viên.
Many social groups are not monilated in their approach to community building.
Nhiều nhóm xã hội không có cách tiếp cận monilated trong việc xây dựng cộng đồng.
Is the monilated design of the program effective for social engagement?
Thiết kế monilated của chương trình có hiệu quả cho sự tham gia xã hội không?
Từ "monilated" là một tính từ trong sinh học, chỉ trạng thái có hình dạng giống như chuỗi, thường đề cập đến các cấu trúc tế bào hoặc bào tử mà có các phần mở rộng giống như hạt. Trong văn học khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các loại nấm hoặc vi sinh vật có đặc điểm này. Từ này không có sự khác biệt nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Sự sử dụng của từ trong các ngữ cảnh chuyên môn luôn được thuyết minh rõ ràng và chính xác.
Từ "monilated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monilatus", nghĩa là "được trang trí bằng vòng hoặc chuỗi". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm hình thái như các đoạn hoặc vòng trên cơ thể của động vật hoặc thực vật. Ngày nay, "monilated" thường được dùng trong lĩnh vực sinh học để chỉ các cấu trúc có hình dạng giống như chuỗi hoặc vòng, liên quan đến hình thái học và phân loại sinh vật.
Từ "monilated" ít phổ biến trong bối cảnh IELTS, cả 4 thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) đều không thường xuyên sử dụng từ này do tính chất chuyên môn cao, liên quan đến sinh học và vi sinh vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về nấm và các tổ chức tế bào, đặc biệt khi mô tả cấu trúc hoặc tính chất của các loài vi sinh vật. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày rất hạn chế.