Bản dịch của từ Monilated trong tiếng Việt

Monilated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monilated (Adjective)

01

Moniliform.

Moniliform.

Ví dụ

The monilated structure of the community promotes strong social bonds among members.

Cấu trúc monilated của cộng đồng thúc đẩy mối liên kết xã hội mạnh mẽ giữa các thành viên.

Many social groups are not monilated in their approach to community building.

Nhiều nhóm xã hội không có cách tiếp cận monilated trong việc xây dựng cộng đồng.

Is the monilated design of the program effective for social engagement?

Thiết kế monilated của chương trình có hiệu quả cho sự tham gia xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monilated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monilated

Không có idiom phù hợp