Bản dịch của từ Moniliform trong tiếng Việt

Moniliform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moniliform (Adjective)

01

Giống như một chuỗi hạt.

Resembling a string of beads.

Ví dụ

Her necklace was moniliform, with colorful beads of various sizes.

Chiếc vòng cổ của cô ấy có hình dạng giống chuỗi hạt nhiều màu.

The decorations at the party were not moniliform; they were flat.

Những đồ trang trí tại bữa tiệc không có hình dạng giống chuỗi hạt; chúng phẳng.

Is the bracelet moniliform, or does it have a different design?

Chiếc vòng tay có hình dạng giống chuỗi hạt, hay có thiết kế khác?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moniliform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moniliform

Không có idiom phù hợp