Bản dịch của từ Moniliform trong tiếng Việt
Moniliform

Moniliform (Adjective)
Giống như một chuỗi hạt.
Resembling a string of beads.
Her necklace was moniliform, with colorful beads of various sizes.
Chiếc vòng cổ của cô ấy có hình dạng giống chuỗi hạt nhiều màu.
The decorations at the party were not moniliform; they were flat.
Những đồ trang trí tại bữa tiệc không có hình dạng giống chuỗi hạt; chúng phẳng.
Is the bracelet moniliform, or does it have a different design?
Chiếc vòng tay có hình dạng giống chuỗi hạt, hay có thiết kế khác?
"Moniliform" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "monile", có nghĩa là "chuỗi hạt". Từ này thường được dùng để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc có dạng chuỗi hoặc khối tròn, giống như các hạt nối tiếp nhau. Trong khoa học sinh học, "moniliform" có thể được sử dụng để mô tả một số loại rễ hoặc bộ phận thực vật có hình dáng tương tự. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh, cả hai đều dùng với ý nghĩa tương tự.
Từ "moniliform" xuất phát từ tiếng Latinh "monile", có nghĩa là "chuỗi hạt". Nguồn gốc của từ này liên quan đến cấu trúc hình dạng giống như chuỗi của các hạt hoặc khối tròn. Trong sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các cấu trúc có dạng tròn hoặc hình hạt, đặc biệt trong các loại nấm hoặc sâu bọ. Sự kết nối giữa hình dạng và ngữ nghĩa thể hiện rõ ràng qua sự mô tả hình thái của các đối tượng liên quan.
Từ "moniliform" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc chuyên ngành về sinh học hoặc thực vật học, nói về hình dạng tương tự như chuỗi hạt. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu khoa học, đặc biệt khi mô tả đặc điểm hình thái của một số loại thực vật hoặc sinh vật. Việc hiểu nghĩa của từ này có thể hữu ích cho sinh viên chuyên ngành khoa học đời sống.