Bản dịch của từ Monocropping trong tiếng Việt
Monocropping

Monocropping (Noun)
Việc trồng trọt độc canh; = "độc canh".
The cultivation of monocrops monoculture.
Monocropping can lead to soil depletion in many farming communities.
Trồng đơn canh có thể dẫn đến sự cạn kiệt đất trong nhiều cộng đồng nông nghiệp.
Many farmers do not practice monocropping due to its risks.
Nhiều nông dân không thực hành trồng đơn canh do những rủi ro của nó.
Is monocropping sustainable for future generations in agriculture?
Trồng đơn canh có bền vững cho các thế hệ tương lai trong nông nghiệp không?
Monocropping là thuật ngữ chỉ phương pháp canh tác một loại cây trồng duy nhất trên cùng một diện tích trong suốt nhiều mùa vụ. Phương pháp này có thể gia tăng năng suất ngắn hạn, nhưng thường dẫn đến suy thoái đất, tăng nguy cơ dịch hại và giảm đa dạng sinh học. Tại các quốc gia nói tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng一致, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu nông nghiệp và sinh thái học.
Monocropping, từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ "mono-" (đơn) và "crop" (cây trồng), xuất phát từ tiếng Latinh "cultura", nghĩa là nuôi dưỡng hoặc trồng trọt. Khái niệm này xuất hiện trong nông nghiệp hiện đại vào thế kỷ 20, chỉ việc trồng một loại cây duy nhất trên cùng một diện tích đất qua các mùa vụ liên tiếp. Monocropping được kết nối với các vấn đề về đa dạng sinh học và sự suy giảm chất lượng đất, phản ánh mối quan hệ giữa phương pháp canh tác và ảnh hưởng đến môi trường.
Thuật ngữ "monocropping" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, liên quan đến nông nghiệp và bảo tồn môi trường. Trong phần Speaking và Writing, người học có thể đề cập đến tác động của monocropping đối với đa dạng sinh học và an ninh lương thực. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về phát triển nông thôn và chính sách nông nghiệp bền vững.