Bản dịch của từ Monogynic trong tiếng Việt
Monogynic

Monogynic (Adjective)
Côn trùng học= "đơn tính".
Entomology monogynous.
The monogynic ant colony has only one queen ant.
Colony kiến monogynic chỉ có một kiến chúa.
Monogynic species do not thrive in large groups.
Các loài monogynic không phát triển tốt trong nhóm lớn.
Are all ant colonies monogynic or polygynic?
Tất cả các thuộc địa kiến đều là monogynic hay polygynic?
Họ từ
Từ "monogynic" thuộc lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về sinh sản và di truyền. Nghĩa của từ này chỉ việc một loài hoặc một cá thể có một loại con cái duy nhất hoặc các đặc điểm chỉ có ở con cái, thường liên quan đến sự phát triển của loài. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh mà không có sự khác biệt đáng kể về cách thức viết hay phát âm.
Từ "monogynic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "mono-" nghĩa là "một" và "gyny" (hoặc "gunaikē") nghĩa là "người phụ nữ" hoặc "vợ". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả các loài hoặc hành vi sinh sản chỉ có một người vợ hoặc một cá thể cái trong suốt thời gian giao phối. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chú ý đến các hình thức kết đôi trong thế giới động vật và mối liên hệ với đặc tính sinh sản của chúng.
Từ "monogynic" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp, thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học hoặc di truyền học, liên quan đến sự sinh sản của những loài có một con cái duy nhất. Các nghiên cứu về đa dạng sinh học và các đặc điểm sinh sản của động vật cũng có thể sử dụng từ này để mô tả hình thức sinh sản đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp