Bản dịch của từ Monogynic trong tiếng Việt

Monogynic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monogynic (Adjective)

mənoʊɡˈeɪnɨk
mənoʊɡˈeɪnɨk
01

Côn trùng học= "đơn tính".

Entomology monogynous.

Ví dụ

The monogynic ant colony has only one queen ant.

Colony kiến monogynic chỉ có một kiến chúa.

Monogynic species do not thrive in large groups.

Các loài monogynic không phát triển tốt trong nhóm lớn.

Are all ant colonies monogynic or polygynic?

Tất cả các thuộc địa kiến đều là monogynic hay polygynic?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monogynic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monogynic

Không có idiom phù hợp