Bản dịch của từ Monolinguistic trong tiếng Việt
Monolinguistic

Monolinguistic (Adjective)
Đơn ngữ.
Many monolinguistic individuals struggle with understanding diverse cultures.
Nhiều người đơn ngữ gặp khó khăn trong việc hiểu các nền văn hóa khác nhau.
Bilingualism is more common than monolinguistic communication in urban areas.
Sự song ngữ phổ biến hơn giao tiếp đơn ngữ ở các khu vực đô thị.
Are monolinguistic people less open to new ideas and perspectives?
Người đơn ngữ có ít cởi mở hơn với những ý tưởng và góc nhìn mới không?
"Monolinguistic" là thuật ngữ chỉ trạng thái hoặc khả năng sử dụng chỉ một ngôn ngữ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ để phân biệt giữa những người chỉ sử dụng một ngôn ngữ và những người đa ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, từ "monolingual" thường được sử dụng hơn "monolinguistic". Cả hai dạng đều có cách viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng "monolingual" là thuật ngữ phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày và trong các nghiên cứu ngôn ngữ học.
Từ "monolinguistic" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "linguistica" xuất phát từ "lingua" có nghĩa là "ngôn ngữ". Kết hợp lại, thuật ngữ này ám chỉ đến những người chỉ sử dụng một ngôn ngữ duy nhất. Sự phát triển của từ này phản ánh quan niệm về giao tiếp trong một nền văn hóa đơn ngữ, từ đó liên quan đến các nghiên cứu về đa dạng ngôn ngữ và khả năng ngôn ngữ trong cộng đồng hiện đại.
Từ "monolinguistic" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường chỉ việc sử dụng một ngôn ngữ duy nhất trong giao tiếp, điều này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về ngôn ngữ, giáo dục và xã hội học. Cụ thể, từ này có thể được áp dụng trong việc thảo luận về sự đa dạng ngôn ngữ hoặc trong các tình huống liên quan đến việc giảng dạy và học tập ngôn ngữ.