Bản dịch của từ Monolinguistic trong tiếng Việt

Monolinguistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monolinguistic (Adjective)

01

Đơn ngữ.

Monolingual.

Ví dụ

Many monolinguistic individuals struggle with understanding diverse cultures.

Nhiều người đơn ngữ gặp khó khăn trong việc hiểu các nền văn hóa khác nhau.

Bilingualism is more common than monolinguistic communication in urban areas.

Sự song ngữ phổ biến hơn giao tiếp đơn ngữ ở các khu vực đô thị.

Are monolinguistic people less open to new ideas and perspectives?

Người đơn ngữ có ít cởi mở hơn với những ý tưởng và góc nhìn mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monolinguistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monolinguistic

Không có idiom phù hợp