Bản dịch của từ Monolingual trong tiếng Việt
Monolingual

Monolingual (Adjective)
The monolingual community struggled to communicate with tourists.
Cộng đồng đơn ngữ gặp khó khăn trong việc giao tiếp với du khách.
She was raised in a monolingual household where only English was spoken.
Cô được nuôi dưỡng trong một gia đình đơn ngữ nơi chỉ nói tiếng Anh.
The school implemented programs to support monolingual students in learning a new language.
Trường đã triển khai các chương trình để hỗ trợ học sinh đơn ngữ trong việc học một ngôn ngữ mới.
Monolingual (Noun)
She is a monolingual who only speaks English.
Cô ấy là người nói một ngôn ngữ duy nhất là tiếng Anh.
Being a monolingual limits her communication with others.
Việc là một người nói một ngôn ngữ duy nhất hạn chế giao tiếp của cô ấy với người khác.
The monolingual struggled to understand foreign languages.
Người nói một ngôn ngữ duy nhất gặp khó khăn trong việc hiểu các ngôn ngữ nước ngoài.
Họ từ
Từ "monolingual" chỉ trạng thái sử dụng hoặc hiểu biết một ngôn ngữ duy nhất. Trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, người "monolingual" là người chỉ nói một ngôn ngữ mà không thành thạo ngôn ngữ khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng từ trong văn nói giữa hai vùng miền.
Từ "monolingual" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "lingua" có nghĩa là "ngôn ngữ". Kết hợp lại, "monolingual" chỉ những người hoặc các hệ thống chỉ sử dụng một ngôn ngữ duy nhất. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự chú ý ngày càng tăng về đa dạng ngôn ngữ và sự nghiên cứu liên quan đến việc học tập và sử dụng ngôn ngữ trên toàn cầu.
Từ "monolingual" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các khía cạnh của ngôn ngữ và giao tiếp. Trong ngữ cảnh khác, "monolingual" thường được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc môi trường sử dụng một ngôn ngữ duy nhất, đặc biệt trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học và giáo dục. Từ này phản ánh thực trạng đa dạng ngôn ngữ trong xã hội đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

