Bản dịch của từ Monosaccharose trong tiếng Việt
Monosaccharose
Monosaccharose (Noun)
Đường đơn.
Monosaccharose is important for energy in social gatherings like parties.
Monosaccharose rất quan trọng cho năng lượng trong các buổi tiệc tùng.
Many people do not understand the role of monosaccharose in diets.
Nhiều người không hiểu vai trò của monosaccharose trong chế độ ăn.
Is monosaccharose present in the foods served at social events?
Monosaccharose có có mặt trong thực phẩm được phục vụ tại các sự kiện xã hội không?
Monosaccharose, hay còn gọi là monosaccharide, là một loại carbohydrate đơn giản nhất, gồm một phân tử đường. Monosaccharose không thể phân hủy thành các carbohydrate nhỏ hơn và được hấp thụ trực tiếp vào máu. Những ví dụ điển hình về monosaccharose bao gồm glucose, fructose và galactose. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết tương tự nhau.
Từ "monosaccharose" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "mono-" nghĩa là "một" và "saccharon" nghĩa là "đường". Monosaccharose chỉ các phân tử đường đơn giản, là cấu trúc cơ bản của carbohydrat. Khái niệm này xuất hiện từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh nghiên cứu hóa học và sinh học. Ngày nay, monosaccharose được xem là nguồn năng lượng thiết yếu trong trao đổi chất của sinh vật, mang lại ý nghĩa quan trọng trong dinh dưỡng và y học.
Monosaccharose, hay còn gọi là đường đơn, thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh khoa học và dinh dưỡng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài giảng hay bài viết về sinh học tế bào hoặc dinh dưỡng. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng monosaccharose khi thảo luận về thực phẩm, chế độ ăn uống hoặc quá trình chuyển hóa. Từ này có tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp