Bản dịch của từ Mont trong tiếng Việt

Mont

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mont (Noun)

mˈɑnt
mɑŋ
01

Gắn kết; núi.

Mount; mountain.

Ví dụ

She climbed the mont with her friends for charity.

Cô leo lên đỉnh núi cùng với bạn bè của mình để làm từ thiện.

The mont offered a breathtaking view of the city below.

Ngọn núi có tầm nhìn ngoạn mục ra thành phố bên dưới.

The annual festival was held at the foot of the mont.

Lễ hội hàng năm được tổ chức dưới chân núi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mont/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mont

Không có idiom phù hợp